Language/Korean/Grammar/Question-Words/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápKhoá học 0 đến A1Từ để Hỏi

Cấp độ 1: Từ để Hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ để hỏi như 'Ở đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'. Bạn sẽ luyện tập đặt và trả lời câu hỏi sử dụng những từ này.

Từ để Hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Từ để hỏi là những từ được sử dụng để hỏi về thông tin. Trong tiếng Hàn, các từ để hỏi là:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
어디 eo-di Ở đâu
언제 eon-je Khi nào
누구 nu-gu Ai
wae Tại sao

Thực hành với Từ để Hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Để thực hành sử dụng các từ để hỏi, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:

  • 어디에 살아요? (eo-die sal-a-yo?) - Anh/chị sống ở đâu?
  • 언제 왔어요? (eon-je wat-eo-yo?) - Anh/chị đến lúc nào?
  • 누구세요? (nu-gu-se-yo?) - Anh/chị là ai?
  • 왜요? (wae-yo?) - Tại sao?

Và để trả lời các câu hỏi này, bạn có thể sử dụng các câu trả lời sau:

  • 저는 서울에 살아요. (jeo-neun seo-ul-e sal-a-yo.) - Tôi sống ở Seoul.
  • 오늘 왔어요. (o-neul wat-eo-yo.) - Tôi đến hôm nay.
  • 저는 한국인이에요. (jeo-neun han-guk-in-i-e-yo.) - Tôi là người Hàn Quốc.
  • 그냥요. (geu-nyang-yo.) - Chỉ vì thế thôi.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Thực hành đặt câu hỏi và trả lời sử dụng các từ để hỏi với bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn. Cố gắng sử dụng các từ và câu trả lời mới mà bạn đã học.

  • Q: 어디에서 일해요? (eo-di-e-seo il-hae-yo?) - Anh/chị làm việc ở đâu?
  • A: 제가 지금 서울에서 일해요. (je-ga ji-geum seo-ul-e-seo il-hae-yo.) - Tôi đang làm việc ở Seoul.
  • Q: 누구세요? (nu-gu-se-yo?) - Anh/chị là ai?
  • A: 저는 한국어 선생님이에요. (jeo-neun han-guk-eo seon-saeng-ni-i-e-yo.) - Tôi là giáo viên tiếng Hàn.
  • Q: 언제 한국에 왔어요? (eon-je han-guk-e wat-eo-yo?) - Anh/chị đến Hàn Quốc lúc nào?
  • A: 저는 지난 해 여름에 왔어요. (jeo-neun ji-nan hae yeo-reum-e wat-eo-yo.) - Tôi đến vào mùa hè năm ngoái.
  • Q: 왜 한국어를 배우고 있어요? (wae han-guk-eo-reul bae-u-go i-sseo-yo?) - Tại sao anh/chị đang học tiếng Hàn?
  • A: 제가 한국 여행을 가기 위해서 배우고 있어요. (je-ga han-guk yeo-haeng-eul ga-gi wi-hae bae-u-go i-sseo-yo.) - Tôi đang học để đi du lịch Hàn Quốc.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học các từ để hỏi như 'Ở đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'. Bạn đã thực hành đặt câu hỏi và trả lời sử dụng các từ này. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao kỹ năng của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt từ để hỏi 무슨, 어떤, 어느, 무엇, 뭘 ...[sửa | sửa mã nguồn]

[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt 누구 và 누가 (từ để hỏi AI) - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson