Language/Korean/Vocabulary/Exercise-and-Fitness-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Từ vựng về Tập thể dục và Sức khỏe

Cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tập thể dục và sức khỏe. Bạn sẽ học cách nói về các loại bài tập khác nhau và các thói quen lành mạnh bằng tiếng Hàn.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Bài tập thể dục[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
유산소 운동 yusan-so undong Bài tập cardio
유연성 운동 yuyeonsung undong Bài tập linh hoạt
근력 운동 geunryeok undong Bài tập cơ bắp
체중 운동 chejung undong Bài tập sức nặng

Thói quen lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]

  • 운동하다 (undonghada): Tập thể dục
  • 건강하다 (geonganghada): Khỏe mạnh
  • 수면을 충분히 취하다 (sumyeon-eul chungbunhi chwihada): Ngủ đủ giấc
  • 규칙적인 식습관을 유지하다 (gyuchikjeog-in sikseub-gwan-eul yuji-hada): Giữ thói quen ăn uống đều đặn
  • 스트레스를 푸는 방법을 알다 (seuteuleseuleseu-reul puneun bangbeob-eul alda): Biết cách giải tỏa stress

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các từ vựng mới để tạo câu về tập thể dục và sức khỏe.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm một số từ vựng tiếng Hàn về tập thể dục và sức khỏe. Hãy sử dụng chúng để cải thiện sức khỏe của bạn và bắt đầu một lối sống lành mạnh.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson