Language/Korean/Vocabulary/Exercise-and-Fitness-Vocabulary/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Exercise-and-Fitness-Vocabulary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tập thể dục và sức khỏe. Bạn sẽ học cách nói về các loại bài tập khác nhau và các thói quen lành mạnh bằng tiếng Hàn.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Bài tập thể dục[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
유산소 운동 | yusan-so undong | Bài tập cardio |
유연성 운동 | yuyeonsung undong | Bài tập linh hoạt |
근력 운동 | geunryeok undong | Bài tập cơ bắp |
체중 운동 | chejung undong | Bài tập sức nặng |
Thói quen lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]
- 운동하다 (undonghada): Tập thể dục
- 건강하다 (geonganghada): Khỏe mạnh
- 수면을 충분히 취하다 (sumyeon-eul chungbunhi chwihada): Ngủ đủ giấc
- 규칙적인 식습관을 유지하다 (gyuchikjeog-in sikseub-gwan-eul yuji-hada): Giữ thói quen ăn uống đều đặn
- 스트레스를 푸는 방법을 알다 (seuteuleseuleseu-reul puneun bangbeob-eul alda): Biết cách giải tỏa stress
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các từ vựng mới để tạo câu về tập thể dục và sức khỏe.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm một số từ vựng tiếng Hàn về tập thể dục và sức khỏe. Hãy sử dụng chúng để cải thiện sức khỏe của bạn và bắt đầu một lối sống lành mạnh.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nước uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng sức khỏe
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Phần cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nấu ăn và công thức
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển