Language/Korean/Grammar/Describing-Things/vi
Cấu trúc câu miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hàn, khi miêu tả một đồ vật, chúng ta sử dụng các tính từ và các từ miêu tả khác để tạo thành câu miêu tả. Cấu trúc của câu miêu tả là:
[Đại từ] [tính từ] [từ miêu tả]
Ví dụ:
- 큰 개 (keun gae) - chó lớn
- 작은 고양이 (jageun goyang-i) - mèo nhỏ
- 빨간 사과 (ppalgan sagwa) - quả táo đỏ
Trong ví dụ đầu tiên, "큰" (keun) là tính từ nghĩa là "lớn", "개" (gae) là từ miêu tả nghĩa là "chó". Khi ghép cả hai từ lại với nhau, chúng ta có "큰 개" (keun gae) có nghĩa là "chó lớn".
Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
큰 개 | keun gae | chó lớn |
작은 고양이 | jageun goyang-i | mèo nhỏ |
빨간 사과 | ppalgan sagwa | quả táo đỏ |
Tính từ miêu tả kích thước[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hàn, chúng ta có nhiều tính từ để miêu tả kích thước. Sau đây là một số từ phổ biến:
- 큰 (keun) - lớn
- 작은 (jageun) - nhỏ
- 긴 (gin) - dài
- 짧은 (jjalbeun) - ngắn
- 높은 (nopeun) - cao
- 낮은 (najeun) - thấp
Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
큰 | keun | lớn |
작은 | jageun | nhỏ |
긴 | gin | dài |
짧은 | jjalbeun | ngắn |
높은 | nopeun | cao |
낮은 | najeun | thấp |
Tính từ miêu tả màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hàn, chúng ta có nhiều tính từ để miêu tả màu sắc. Sau đây là một số từ phổ biến:
- 빨간 (ppalgan) - đỏ
- 파란 (paran) - xanh dương
- 노란 (noran) - vàng
- 초록색 (choroksaek) - màu xanh lá cây
- 검은 (geom-eun) - đen
- 흰 (huin) - trắng
Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
빨간 | ppalgan | đỏ |
파란 | paran | xanh dương |
노란 | noran | vàng |
초록색 | choroksaek | màu xanh lá cây |
검은 | geom-eun | đen |
흰 | huin | trắng |
Tính từ miêu tả hình dạng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hàn, chúng ta có nhiều tính từ để miêu tả hình dạng. Sau đây là một số từ phổ biến:
- 둥근 (dunggeun) - tròn
- 날카로운 (nalkaloun) - sắc
- 고운 (goun) - mịn
- 평평한 (pyeongpyeonghan) - phẳng
- 울퉁불퉁한 (ulthungbulthunghan) - gồ ghề
Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
둥근 | dunggeun | tròn |
날카로운 | nalkaloun | sắc |
고운 | goun | mịn |
평평한 | pyeongpyeonghan | phẳng |
울퉁불퉁한 | ulthungbulthunghan | gồ ghề |
Các ví dụ khác[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy xem các ví dụ dưới đây để tìm hiểu cách sử dụng các tính từ và các từ miêu tả khác trong câu miêu tả:
- 큰 빨간 사과 (keun ppalgan sagwa) - quả táo đỏ lớn
- 작고 노란 나비 (jakgo noran nabi) - con bướm nhỏ vàng
- 짧은 검은 치마 (jjalbeun geom-eun chima) - váy đen ngắn
- 긴 울퉁불퉁한 도로 (gin ulthungbulthunghan doro) - con đường dài gồ ghề
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng các tính từ và các từ miêu tả khác để miêu tả kích thước, màu sắc và hình dạng của đồ vật trong tiếng Hàn. Hãy tiếp tục thực hành để cải thiện kỹ năng của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mô tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Korean Pronunciation