Language/Korean/Grammar/Describing-Things/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápBài học 0 đến A1Miêu tả đồ vật

Cấu trúc câu miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, khi miêu tả một đồ vật, chúng ta sử dụng các tính từ và các từ miêu tả khác để tạo thành câu miêu tả. Cấu trúc của câu miêu tả là:

[Đại từ] [tính từ] [từ miêu tả]

Ví dụ:

  • 큰 개 (keun gae) - chó lớn
  • 작은 고양이 (jageun goyang-i) - mèo nhỏ
  • 빨간 사과 (ppalgan sagwa) - quả táo đỏ

Trong ví dụ đầu tiên, "큰" (keun) là tính từ nghĩa là "lớn", "개" (gae) là từ miêu tả nghĩa là "chó". Khi ghép cả hai từ lại với nhau, chúng ta có "큰 개" (keun gae) có nghĩa là "chó lớn".

Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:

Tiếng Hàn Phát âm Tiếng Việt
큰 개 keun gae chó lớn
작은 고양이 jageun goyang-i mèo nhỏ
빨간 사과 ppalgan sagwa quả táo đỏ

Tính từ miêu tả kích thước[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, chúng ta có nhiều tính từ để miêu tả kích thước. Sau đây là một số từ phổ biến:

  • 큰 (keun) - lớn
  • 작은 (jageun) - nhỏ
  • 긴 (gin) - dài
  • 짧은 (jjalbeun) - ngắn
  • 높은 (nopeun) - cao
  • 낮은 (najeun) - thấp

Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:

Tiếng Hàn Phát âm Tiếng Việt
keun lớn
작은 jageun nhỏ
gin dài
짧은 jjalbeun ngắn
높은 nopeun cao
낮은 najeun thấp

Tính từ miêu tả màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, chúng ta có nhiều tính từ để miêu tả màu sắc. Sau đây là một số từ phổ biến:

  • 빨간 (ppalgan) - đỏ
  • 파란 (paran) - xanh dương
  • 노란 (noran) - vàng
  • 초록색 (choroksaek) - màu xanh lá cây
  • 검은 (geom-eun) - đen
  • 흰 (huin) - trắng

Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:

Tiếng Hàn Phát âm Tiếng Việt
빨간 ppalgan đỏ
파란 paran xanh dương
노란 noran vàng
초록색 choroksaek màu xanh lá cây
검은 geom-eun đen
huin trắng

Tính từ miêu tả hình dạng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, chúng ta có nhiều tính từ để miêu tả hình dạng. Sau đây là một số từ phổ biến:

  • 둥근 (dunggeun) - tròn
  • 날카로운 (nalkaloun) - sắc
  • 고운 (goun) - mịn
  • 평평한 (pyeongpyeonghan) - phẳng
  • 울퉁불퉁한 (ulthungbulthunghan) - gồ ghề

Hãy xem bảng dưới đây để thực hành:

Tiếng Hàn Phát âm Tiếng Việt
둥근 dunggeun tròn
날카로운 nalkaloun sắc
고운 goun mịn
평평한 pyeongpyeonghan phẳng
울퉁불퉁한 ulthungbulthunghan gồ ghề

Các ví dụ khác[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy xem các ví dụ dưới đây để tìm hiểu cách sử dụng các tính từ và các từ miêu tả khác trong câu miêu tả:

  • 큰 빨간 사과 (keun ppalgan sagwa) - quả táo đỏ lớn
  • 작고 노란 나비 (jakgo noran nabi) - con bướm nhỏ vàng
  • 짧은 검은 치마 (jjalbeun geom-eun chima) - váy đen ngắn
  • 긴 울퉁불퉁한 도로 (gin ulthungbulthunghan doro) - con đường dài gồ ghề

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng các tính từ và các từ miêu tả khác để miêu tả kích thước, màu sắc và hình dạng của đồ vật trong tiếng Hàn. Hãy tiếp tục thực hành để cải thiện kỹ năng của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson