Language/Korean/Vocabulary/Health-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Hàn QuốcTừ vựngKhoá học từ 0 đến A1Từ vựng sức khỏe

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng Hàn Quốc về sức khỏe. Trong bài học này, các bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến sức khỏe và sự khỏe mạnh. Bạn sẽ học cách mô tả các triệu chứng, bệnh tật và các điều kiện y tế. Bài học này là phần của khoá học "Khoá học Hàn Quốc từ 0 đến A1". Bài học này dành cho những người mới bắt đầu.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Triệu chứng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng sau đây cho thấy các từ vựng Hàn Quốc liên quan đến triệu chứng:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
두통 dutoong Đau đầu
발열 balyeol Sốt
구토 guto Nôn mửa
설사 seolsa Tiêu chảy
기침 gichim Ho

Bệnh tật[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng sau đây cho thấy các từ vựng Hàn Quốc liên quan đến bệnh tật:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
감기 gamgi Cảm cúm
천식 cheonsik Hen suyễn
am Ung thư
당뇨병 dangnyobyeong Tiểu đường
고혈압 gohyeolab Huyết áp cao

Các điều kiện y tế khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng sau đây cho thấy các từ vựng Hàn Quốc liên quan đến các điều kiện y tế khác:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
의사 uisa Bác sĩ
약국 yakguk Hiệu thuốc
처방전 cheobangjeon Đơn thuốc
병원 byeongwon Bệnh viện
수술 susul Phẫu thuật

Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là bài học từ vựng Hàn Quốc về sức khỏe của chúng ta. Hy vọng bạn đã học được nhiều từ mới và có thể áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia bài học này và chúc bạn học tốt!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson