Language/Korean/Vocabulary/Hello-and-Goodbye/vi
Cấu trúc của bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học những cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Hàn Quốc. Chúng ta sẽ học cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Bài học này thuộc khóa học "Khóa học 0 đến A1". Bài học này dành cho những người học mới bắt đầu. Khóa học này sẽ đưa các bạn đến trình độ A1.
Cách chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Để chào hỏi trong tiếng Hàn Quốc, chúng ta sử dụng từ "안녕하세요" (annyeonghaseyo).
Để diễn đạt thêm sự lịch sự, chúng ta có thể sử dụng "안녕하십니까" (annyeonghasimnikka).
Dưới đây là một số cách chào hỏi thông dụng trong tiếng Hàn:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
안녕하세요? | annyeonghaseyo? | Xin chào? |
안녕하십니까? | annyeonghasimnikka? | Xin chào? (lịch sự) |
안녕 | annyeong | Chào |
Cách tạm biệt[sửa | sửa mã nguồn]
Để tạm biệt trong tiếng Hàn Quốc, chúng ta sử dụng từ "안녕히 계세요" (annyeonghi gyeseyo).
Để diễn đạt thêm sự lịch sự, chúng ta có thể sử dụng "안녕히 가세요" (annyeonghi gaseyo).
Dưới đây là một số cách tạm biệt thông dụng trong tiếng Hàn:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
안녕히 계세요 | annyeonghi gyeseyo | Tạm biệt (lịch sự) |
안녕히 가세요 | annyeonghi gaseyo | Tạm biệt (lịch sự) |
안녕 | annyeong | Tạm biệt |
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành cùng chúng tôi những cách chào hỏi và tạm biệt này:
- Chào hỏi lịch sự với một người lớn tuổi: 안녕하십니까?
- Chào hỏi bạn bè: 안녕!
- Tạm biệt khi rời khỏi công sở: 안녕히 계세요!
- Tạm biệt với bạn bè: 안녕!
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã học được cách chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Hàn Quốc. Hãy thực hành chúng trong các tình huống khác nhau để luyện tập và nâng cao kỹ năng của mình.