Language/Korean/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi
Cấu trúc câu giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi học cách giới thiệu bản thân, chúng ta cần biết cấu trúc câu giới thiệu bản thân trong tiếng Hàn. Câu giới thiệu bản thân trong tiếng Hàn sẽ có cấu trúc như sau:
"안녕하세요, 제 이름은 <tên của bạn>입니다."
Câu này có nghĩa là "Xin chào, tên của tôi là <tên của bạn>."
Các bạn có thể thay đổi phần "<tên của bạn>" thành tên của mình để giới thiệu bản thân.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm thông tin về tuổi và nghề nghiệp của mình vào câu giới thiệu. Dưới đây là các cấu trúc câu giới thiệu bản thân khác:
- "안녕하세요, 제 이름은 <tên của bạn>이고, <tuổi của bạn>살이며, <nghề nghiệp của bạn>입니다." (Xin chào, tên của tôi là <tên của bạn>, tôi <tuổi của bạn> và tôi làm nghề <nghề nghiệp của bạn>.) - "안녕하세요, 제 이름은 <tên của bạn>이고, <nghề nghiệp của bạn>입니다. <tuổi của bạn>살입니다." (Xin chào, tên của tôi là <tên của bạn> và tôi làm nghề <nghề nghiệp của bạn>. Tôi <tuổi của bạn> tuổi.)
Từ vựng liên quan đến việc giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến việc giới thiệu bản thân trong tiếng Hàn:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
안녕하세요 | annyeonghaseyo | Xin chào |
제 | je | Tôi |
이름 | ireum | Tên |
살 | sal | Tuổi |
직업 | jigeop | Nghề nghiệp |
Hãy luyện tập cách phát âm của từng từ vựng và cách sử dụng chúng trong câu giới thiệu bản thân.
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy viết một câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn và chia sẻ với giáo viên hoặc các bạn học khác để được sửa lỗi và cải thiện.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách giới thiệu bản thân trong tiếng Hàn và các từ vựng cần thiết để làm điều đó. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 1: Giới thiệu bản thân -Tự Học Tiếng Hàn sơ cấp 1 online Cho ...[sửa | sửa mã nguồn]