Language/Korean/Vocabulary/Travel-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ VựngKhóa học từ 0 đến A1Từ Vựng Du Lịch

Cấp Độ Khóa Học[sửa | sửa mã nguồn]

Khóa học này dành cho những học sinh mới bắt đầu học tiếng Hàn. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Hàn, khóa học này sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.

Từ Vựng Du Lịch[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch, chẳng hạn như đặt phòng khách sạn, đi lại và mua vé. Bạn sẽ học cách tham gia vào các cuộc trò chuyện về du lịch.

Đặt Phòng Khách Sạn[sửa | sửa mã nguồn]

Bạn sẽ cần phải đặt phòng khách sạn khi đi du lịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn bạn có thể sử dụng khi đặt phòng khách sạn:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
호텔 ho-tel khách sạn
예약하다 ye-yak-ha-da đặt phòng
bang phòng
침대 chim-dae giường ngủ
화장실 hwa-jang-shil phòng tắm
수영장 su-yeong-jang bể bơi
  • Đặt phòng khách sạn: 호텔 예약
  • Tôi muốn đặt một phòng: 방을 하나 예약하고 싶어요.
  • Phòng tắm có ở trong phòng không?: 방 안에 화장실이 있나요?
  • Tôi muốn phòng không hút thuốc: 금연실로 예약하고 싶어요.
  • Tôi muốn phòng với tầm nhìn ra biển: 바다를 볼 수 있는 방으로 예약하고 싶어요.

Đi Lại[sửa | sửa mã nguồn]

Khi đi du lịch, bạn sẽ cần phải biết cách đi lại. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn bạn có thể sử dụng:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
지하철 ji-ha-cheol tàu điện ngầm
버스 beo-seu xe buýt
택시 taek-si taxi
자전거 ja-jeon-geo xe đạp
도보 do-bo đi bộ
  • Tôi muốn đi đến sân bay: 공항으로 가고 싶어요.
  • Tôi muốn đi đến bãi biển: 바닷가로 가고 싶어요.
  • Tôi muốn đi đến khách sạn: 호텔로 가고 싶어요.
  • Tôi muốn thuê xe đạp: 자전거를 빌리고 싶어요.
  • Tôi muốn đi bộ đến đó: 걸어서 가고 싶어요.

Mua Vé[sửa | sửa mã nguồn]

Khi đi du lịch, bạn sẽ cần phải mua vé để tham quan các địa điểm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn bạn có thể sử dụng:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
티켓 ti-ket
입장료 ip-jang-ryo phí vào cửa
할인 hal-in giảm giá
판매원 pan-mae-won nhân viên bán hàng
현금 hyeon-geum tiền mặt
  • Tôi muốn mua một vé vào cửa: 입장료 한 장 사고 싶어요.
  • Bao nhiêu tiền một vé?: 한 장에 얼마예요?
  • Có giảm giá cho người già không?: 노약자 할인 있나요?
  • Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt: 현금으로 결제하고 싶어요.
  • Có nhân viên bán hàng không?: 판매원이 있나요?

Kết Luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và hữu ích!


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Bài 10: 여행 Du lịch | Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3 ...[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề DU LỊCH, GIẢI TRÍ - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]

[TOPIK 3] Từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 - Bài 11 - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson