Language/Korean/Vocabulary/Travel-Vocabulary/vi
Cấp Độ Khóa Học[sửa | sửa mã nguồn]
Khóa học này dành cho những học sinh mới bắt đầu học tiếng Hàn. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Hàn, khóa học này sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.
Từ Vựng Du Lịch[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch, chẳng hạn như đặt phòng khách sạn, đi lại và mua vé. Bạn sẽ học cách tham gia vào các cuộc trò chuyện về du lịch.
Đặt Phòng Khách Sạn[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn sẽ cần phải đặt phòng khách sạn khi đi du lịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn bạn có thể sử dụng khi đặt phòng khách sạn:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
호텔 | ho-tel | khách sạn |
예약하다 | ye-yak-ha-da | đặt phòng |
방 | bang | phòng |
침대 | chim-dae | giường ngủ |
화장실 | hwa-jang-shil | phòng tắm |
수영장 | su-yeong-jang | bể bơi |
- Đặt phòng khách sạn: 호텔 예약
- Tôi muốn đặt một phòng: 방을 하나 예약하고 싶어요.
- Phòng tắm có ở trong phòng không?: 방 안에 화장실이 있나요?
- Tôi muốn phòng không hút thuốc: 금연실로 예약하고 싶어요.
- Tôi muốn phòng với tầm nhìn ra biển: 바다를 볼 수 있는 방으로 예약하고 싶어요.
Đi Lại[sửa | sửa mã nguồn]
Khi đi du lịch, bạn sẽ cần phải biết cách đi lại. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn bạn có thể sử dụng:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
지하철 | ji-ha-cheol | tàu điện ngầm |
버스 | beo-seu | xe buýt |
택시 | taek-si | taxi |
자전거 | ja-jeon-geo | xe đạp |
도보 | do-bo | đi bộ |
- Tôi muốn đi đến sân bay: 공항으로 가고 싶어요.
- Tôi muốn đi đến bãi biển: 바닷가로 가고 싶어요.
- Tôi muốn đi đến khách sạn: 호텔로 가고 싶어요.
- Tôi muốn thuê xe đạp: 자전거를 빌리고 싶어요.
- Tôi muốn đi bộ đến đó: 걸어서 가고 싶어요.
Mua Vé[sửa | sửa mã nguồn]
Khi đi du lịch, bạn sẽ cần phải mua vé để tham quan các địa điểm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn bạn có thể sử dụng:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
티켓 | ti-ket | vé |
입장료 | ip-jang-ryo | phí vào cửa |
할인 | hal-in | giảm giá |
판매원 | pan-mae-won | nhân viên bán hàng |
현금 | hyeon-geum | tiền mặt |
- Tôi muốn mua một vé vào cửa: 입장료 한 장 사고 싶어요.
- Bao nhiêu tiền một vé?: 한 장에 얼마예요?
- Có giảm giá cho người già không?: 노약자 할인 있나요?
- Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt: 현금으로 결제하고 싶어요.
- Có nhân viên bán hàng không?: 판매원이 있나요?
Kết Luận[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và hữu ích!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nấu ăn và công thức
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nước uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 10: 여행 Du lịch | Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3 ...[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề DU LỊCH, GIẢI TRÍ - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]
[TOPIK 3] Từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 - Bài 11 - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]