Language/Hebrew/Grammar/Nouns/vi
Danh từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, danh từ là từ để chỉ đối tượng, người hoặc vật. Chúng ta có thể sử dụng danh từ để đề cập đến cái gì đó mà ta muốn nói đến. Chúng ta cũng có thể sử dụng danh từ để mô tả người hoặc vật đó.
Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ trong tiếng Hebrew có thể được chia thành hai loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Chúng cũng có thể được phân biệt bằng giới tính, tức là nó có thể là nam hoặc nữ. Bài học này sẽ giới thiệu cho bạn cách sử dụng danh từ trong tiếng Hebrew.
Danh từ số ít[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ số ít là danh từ chỉ đối tượng, người hoặc vật một. Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ילד | yaled | đứa trẻ |
ספר | sefer | cuốn sách |
פרח | perakh | bông hoa |
Trong danh từ số ít, có thể phân biệt được giới tính và có thể có các hậu tố sau:
- ל (lamed) - nữ giới - ה (he) - nam giới
Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
בת | bat | con gái |
אב | av | cha |
אישה | isha | phụ nữ |
Danh từ số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ số nhiều là danh từ để chỉ nhiều đối tượng, người hoặc vật. Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ילדים | yeladim | trẻ em |
ספרים | sefarim | sách |
פרחים | perakhim | hoa |
Trong danh từ số nhiều, có thể phân biệt được giới tính và có thể có các hậu tố sau:
- ם (mem) - nam giới - ות (vav-tav) - nữ giới
Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
בנים | banim | con trai |
אמהות | imahot | mẹ |
ילדות | yeladot | con gái |
Sử dụng danh từ trong câu[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng danh từ trong câu, danh từ thường đứng trước động từ. Ví dụ:
- הילד רץ (hayeled ratz) - đứa trẻ chạy
- הספר על השולחן (hasefer al hashulkhan) - cuốn sách trên bàn
Chúng ta cũng có thể thêm các từ để mô tả danh từ. Ví dụ:
- הילד הקטן רץ (hayeled hakatan ratz) - đứa trẻ nhỏ chạy
- הספר הזה על השולחן (hasefer haze al hashulkhan) - cuốn sách này trên bàn
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học về danh từ trong tiếng Hebrew, bao gồm cả danh từ số ít và danh từ số nhiều và cách sử dụng chúng trong câu. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!