Language/Hebrew/Vocabulary/Greetings/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
HebrewTừ vựngKhóa học 0 đến A1Chào hỏi

Cấp độ khóa học[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng bạn đến với khóa học "Hebrew hoàn chỉnh 0 đến A1". Trong khóa học này, bạn sẽ học được các từ cơ bản của tiếng Hebrew và trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc học các cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew.

Các cách chào hỏi cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là những cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
שָׁלוֹם (Shalom) shah-LOHM Xin chào
מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?) mah shloh-MEH-kha? Bạn có khỏe không?
בְּסֵדֶר (Beseder) beh-seh-DEHR Tốt
תּוֹדָה (Toda) toh-DAH Cảm ơn bạn
  • שָׁלוֹם (Shalom) là cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Hebrew và có nghĩa là "xin chào" hoặc "tạm biệt".
  • מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?) là câu hỏi về sức khoẻ của người đối thoại và có nghĩa là "Bạn có khỏe không?".
  • בְּסֵדֶר (Beseder) là cách trả lời cho câu hỏi về sức khoẻ của người đối thoại và có nghĩa là "Tốt".
  • תּוֹדָה (Toda) là cách cảm ơn trong tiếng Hebrew và có nghĩa là "Cảm ơn bạn".

Các câu trả lời cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là những câu trả lời cơ bản cho các cách chào hỏi trong tiếng Hebrew:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
שָׁלוֹם (Shalom) shah-LOHM Xin chào
שָׁלוֹם (Shalom) shah-LOHM Tạm biệt
בְּסֵדֶר (Beseder) beh-seh-DEHR Tốt
אֲנִי מוּכָן (Ani mukhan) ah-NEE moo-KHAHN Tôi sẵn sàng
  • Khi ai đó chào hỏi bằng שָׁלוֹם (Shalom), bạn có thể trả lời bằng cách nói שָׁלוֹם (Shalom) hoặc שָׁלוֹם וְלֵיטרוֹת (Shalom v'leitrot), có nghĩa là "xin chào và tạm biệt".
  • Khi ai đó hỏi về sức khoẻ của bạn bằng câu מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?), bạn có thể trả lời bằng cách nói בְּסֵדֶר (Beseder), có nghĩa là "tốt".
  • Khi ai đó hỏi bạn có sẵn sàng không bằng câu אֲנִי מוּכָן (Ani mukhan), bạn có thể trả lời bằng cách nói "כֵּן" (ken), có nghĩa là "có" hoặc "לֹא" (lo), có nghĩa là "không".

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học được các cách chào hỏi cơ bản và các câu trả lời trong tiếng Hebrew. Hãy luyện tập các từ này thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin. Chúc may mắn!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson