Language/Hebrew/Vocabulary/Numbers/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewTừ VựngKhóa học 0 đến A1Số đếm

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu học số, hãy tìm hiểu một số điều thú vị về cách số học được sử dụng trong văn hóa Hebrew.

- Số 18 được coi là số may mắn trong văn hóa Hebrew, vì số này phát âm giống như từ "chai" có nghĩa là "sống". - Số 40 cũng rất quan trọng trong văn hóa Hebrew, vì nó đại diện cho sự thay đổi và lột xác. Trong Kinh Thánh, mưa rơi trong 40 ngày và đêm đại diện cho sự thay đổi và làm mới. - Số 70 cũng có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Hebrew, vì nó đại diện cho sự hoàn hảo và đầy đủ. Trong Kinh Thánh, có 70 quốc gia trên thế giới.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy xem cách đồng hồ được sử dụng để đếm giờ trong tiếng Hebrew:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
אפס 'efes 0
אחת 'aẖat 1
שתים shtayim 2
שלוש shalosh 3
ארבע arba 4
חמש hamesh 5
שש shesh 6
שבע sheva 7
שמונה shmone 8
תשע tish'a 9
עשר eser 10
אחד עשר 'aẖad 'esre 11
שתים עשרה shtey 'esreh 12
שלוש עשרה shlosh 'esreh 13
ארבע עשרה arba 'esreh 14
חמש עשרה hamesh 'esreh 15
שש עשרה shesh 'esreh 16
שבע עשרה sheva 'esreh 17
שמונה עשרה shmone 'esreh 18
תשע עשרה tish'a 'esreh 19
עשרים 'esrim 20

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Bạn đã học được cách đếm từ 1 đến 20 trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học tất cả các số từ 20 đến 100 bằng số từ 0 đến 9 và số từ 20 đến 90.

- Bạn có thể thêm từ "ו" giữa số hàng chục và số hàng đơn vị để tách chúng. Ví dụ: 26 có thể được viết là "עשרים ושש". - Trong tiếng Hebrew, số hàng chục được nói trước số hàng đơn vị. Ví dụ: 23 được nói "עשרים ושלוש", chứ không phải "שלוש ועשרים". - Các số hàng chục và hàng trăm đều có hình thức bất quy tắc. Hãy nhớ từng số để có thể nói chúng chính xác.

Hãy xem bảng dưới đây để học cách đếm các số từ 20 đến 100:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
עשרים 'esrim 20
שלושים shloshim 30
ארבעים arba'im 40
חמישים hami'shim 50
שישים shi'shim 60
שבעים shiv'im 70
שמונים shmon'im 80
תשעים tish'im 90
מאה me'ah 100

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy luyện tập viết số tiếng Hebrew và đếm số từ 1 đến 100.

  • Viết số tiếng Hebrew từ 1 đến 10.
  • Viết số tiếng Hebrew từ 11 đến 20.
  • Viết số tiếng Hebrew từ 20 đến 100.
  • Đếm số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew.

Chúc mừng bạn đã học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson