Language/Hebrew/Vocabulary/Idioms/vi

Từ Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Vocabulary‎ | Idioms
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
HebrewTừ vựngKhoá học 0 đến A1Thành ngữ

Cấp độ 1: Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học Thành ngữ tiếng Hebrew trong khóa học Hoàn chỉnh tiếng Hebrew từ cơ bản đến trình độ A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thành ngữ phổ biến trong tiếng Hebrew, nghĩa của chúng và cách sử dụng trong ngữ cảnh.

Cấp độ 2: Thành ngữ trong tiếng Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]

Các thành ngữ tiếng Hebrew là một phần quan trọng của ngôn ngữ này. Chúng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong các cuộc trò chuyện. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Hebrew.

Cấp độ 3: Các thành ngữ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng sau đây liệt kê một số thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Hebrew:

Hebrew Phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
לְקַח קְלָפִים l'kakh k'lafim Rút lá bài
לֹא בָּא הַכֹּחַ lo ba hakoaḥ Không có sức mạnh
לֹא מִן הָעִיקָר lo min ha'ikar Không phải chính vấn đề
מָזִיק גָּדוֹל mazik gadol Tổn hại nghiêm trọng

Cấp độ 3: Cách sử dụng thành ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Các thành ngữ tiếng Hebrew được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các thành ngữ phổ biến nhất:

  • לְקַח קְלָפִים - Rút lá bài. Ví dụ: יש לי חמישה כרטיסים ואיני יודע איזה לבחור, אז אני אצטרך לְקַח קְלָפִים. (Tôi có năm thẻ và tôi không biết chọn thẻ nào, vì vậy tôi sẽ rút lá bài.)
  • לֹא בָּא הַכֹּחַ - Không có sức mạnh. Ví dụ: אני לא יכול להרים את הכסא הזה, לא בא הכוח לי. (Tôi không thể nâng cái ghế này lên, tôi không có sức mạnh.)
  • לֹא מִן הָעִיקָר - Không phải chính vấn đề. Ví dụ: הייתי בטעות מאוחר לפגישה, אבל לא מן העיקר. (Tôi đến trễ cho cuộc hẹn vì lỗi, nhưng không phải chính vấn đề.)
  • מָזִיק גָּדוֹל - Tổn hại nghiêm trọng. Ví dụ: האקר הזה גרם מזיק גדול למחשב שלי. (Kẻ tấn công này gây ra tổn hại nghiêm trọng cho máy tính của tôi.)


Cấp độ 1: Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng rằng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các thành ngữ phổ biến trong tiếng Hebrew. Hãy sử dụng các thành ngữ này khi trò chuyện với người bản địa để tăng khả năng giao tiếp của mình. Cảm ơn các bạn đã tham gia khóa học Hoàn chỉnh tiếng Hebrew từ cơ bản đến trình độ A1!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson