Language/Hebrew/Grammar/Review-of-Adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
HebrewNgữ phápKhoá học 0 đến A1Đánh giá lại tính từ

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học "Đánh giá lại tính từ" trong khóa học "Hebrew từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ học lại khái niệm về tính từ, bao gồm sự phù hợp với giới tính và số của danh từ. Chúng ta cũng sẽ học về cách sử dụng tính từ trong các câu văn thường gặp.

Các khái niệm cơ bản về tính từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hebrew, tính từ thường được sử dụng để mô tả đặc tính của danh từ. Ví dụ, trong câu "הכלב הקטן שחור" (ha-kelev ha-katan shachor), "ha-kelev" (con chó) là danh từ và "ha-katan shachor" (nhỏ đen) là tính từ.

Các tính từ trong tiếng Hebrew phải phù hợp với giới tính và số của danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ, nếu danh từ là giống đực số ít, thì tính từ phải phù hợp với giống đực số ít. Tương tự, nếu danh từ là giống cái số nhiều, thì tính từ phải phù hợp với giống cái số nhiều.

Ví dụ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
כלב חרמון (kelev chermon) /kɛˈlɛv xɛrˈmon/ Chó Hermon
כלבה חרמון (keleva chermon) /kɛˈlɛva xɛrˈmon/ Chó cái Hermon

Như bạn có thể thấy, "חרמון" (Hermon) là danh từ trong hai câu trên. Trong câu đầu tiên, "כלב" (chó) là giống đực số ít, vì vậy tính từ "חרמון" phù hợp với giống đực số ít. Trong câu thứ hai, "כלבה" (chó cái) là giống cái số nhiều, vì vậy tính từ "חרמון" phù hợp với giống cái số nhiều.

Các quy tắc về tính từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hebrew, tính từ thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ:

  • ספר טוב (sefer tov) - quyển sách tốt
  • בית גדול (bayit gadol) - ngôi nhà lớn

Nếu danh từ có hai từ trở lên, thì tính từ phải phù hợp với từ đầu tiên. Ví dụ:

  • כלבים שחורים (kelevim shchorim) - những con chó đen

Trong trường hợp danh từ có giới tính không rõ ràng, có thể sử dụng tính từ với hình thức số ít và giống đực. Ví dụ:

  • חדר נקי (chadar naki) - phòng sạch sẽ

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:

  • Những cô gái xinh đẹp - נערות יפות
  • Những chàng trai mạnh mẽ - בנים חזקים
  • Những quyển sách thú vị - ספרים מעניינים

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Hebrew và rất quan trọng để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác. Trong bài học này, chúng ta đã học lại các khái niệm cơ bản về tính từ, bao gồm sự phù hợp với giới tính và số của danh từ. Chúng ta cũng đã học về cách sử dụng tính từ trong các câu văn thường gặp. Hãy cố gắng áp dụng những gì bạn đã học để nói tiếng Hebrew một cách chính xác!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson