Language/Hebrew/Vocabulary/Food-and-Drink/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Food-and-Drink
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Thức ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Những thực phẩm sau đây là những thứ mà bạn có thể tìm thấy trong một cửa hàng thực phẩm hoặc tìm thấy trong một nhà hàng.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
תַפְוּחַ | tafuakh | quả táo |
עֲגָבִית | agavit | cà chua |
בָּנָנָה | bananah | chuối |
גָזָר | gazar | cà rốt |
תְּפוּזִים | tapuzim | quả cam |
- תַפְוּחַ (tafuakh) - quả táo
- עֲגָבִית (agavit) - cà chua
- בָּנָנָה (bananah) - chuối
- גָזָר (gazar) - cà rốt
- תְּפוּזִים (tapuzim) - quả cam
Đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]
Những thức uống sau đây là những thứ mà bạn có thể tìm thấy trong một cửa hàng thực phẩm hoặc tìm thấy trong một nhà hàng.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
קָפֶה | kafe | cà phê |
מַיִם | mayim | nước |
יַיִן | yayin | rượu |
תֵּה | te | trà |
- קָפֶה (kafe) - cà phê
- מַיִם (mayim) - nước
- יַיִן (yayin) - rượu
- תֵּה (te) - trà
Cấp độ 2: Câu hỏi và trả lời[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy học cách sử dụng những từ vựng trên trong câu hỏi và trả lời.
Câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
- מָה זֶה? (ma ze?) - Điều gì đó?
- יֵשׁ לְךָ ...? (yesh lekha...?) - Bạn có...?
Ví dụ:
- מָה זֶה? (ma ze?) - Điều gì đó?
- זֶה תַפְוּחַ (ze tafuakh) - Đó là quả táo.
- יֵשׁ לְךָ תֵּה? (yesh lekha te?) - Bạn có trà không?
- כֵּן, יֵשׁ לִי תֵּה. (ken, yesh li te) - Có, tôi có trà.
Trả lời[sửa | sửa mã nguồn]
- כֵּן (ken) - Có
- לֹא (lo) - Không
Ví dụ:
- מָה זֶה? (ma ze?) - Điều gì đó?
- זֶה עֲגָבִית (ze agavit) - Đó là cà chua.
- יֵשׁ לְךָ מַיִם? (yesh lekha mayim?) - Bạn có nước không?
- לֹא, אֵין לִי מַיִם. (lo, ein li mayim) - Không, tôi không có nước.
Cấp độ 3: Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thử xem bạn có thể nhớ từ vựng cho thức ăn và đồ uống không!
- Cà rốt - גָזָר (gazar)
- Quả táo - תַפְוּחַ (tafuakh)
- Rượu - יַיִן (yayin)
- Trà - תֵּה (te)
- Cà chua - עֲגָבִית (agavit)