Language/Hebrew/Vocabulary/Food-and-Drink/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
HebrewTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thức ăn và đồ uống

Cấp độ 1: Thức ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]

Những thực phẩm sau đây là những thứ mà bạn có thể tìm thấy trong một cửa hàng thực phẩm hoặc tìm thấy trong một nhà hàng.

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
תַפְוּחַ tafuakh quả táo
עֲגָבִית agavit cà chua
בָּנָנָה bananah chuối
גָזָר gazar cà rốt
תְּפוּזִים tapuzim quả cam
  • תַפְוּחַ (tafuakh) - quả táo
  • עֲגָבִית (agavit) - cà chua
  • בָּנָנָה (bananah) - chuối
  • גָזָר (gazar) - cà rốt
  • תְּפוּזִים (tapuzim) - quả cam

Đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]

Những thức uống sau đây là những thứ mà bạn có thể tìm thấy trong một cửa hàng thực phẩm hoặc tìm thấy trong một nhà hàng.

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
קָפֶה kafe cà phê
מַיִם mayim nước
יַיִן yayin rượu
תֵּה te trà
  • קָפֶה (kafe) - cà phê
  • מַיִם (mayim) - nước
  • יַיִן (yayin) - rượu
  • תֵּה (te) - trà

Cấp độ 2: Câu hỏi và trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy học cách sử dụng những từ vựng trên trong câu hỏi và trả lời.

Câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

  • מָה זֶה? (ma ze?) - Điều gì đó?
  • יֵשׁ לְךָ ...? (yesh lekha...?) - Bạn có...?

Ví dụ:

  • מָה זֶה? (ma ze?) - Điều gì đó?
    • זֶה תַפְוּחַ (ze tafuakh) - Đó là quả táo.
  • יֵשׁ לְךָ תֵּה? (yesh lekha te?) - Bạn có trà không?
    • כֵּן, יֵשׁ לִי תֵּה. (ken, yesh li te) - Có, tôi có trà.

Trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

  • כֵּן (ken) - Có
  • לֹא (lo) - Không

Ví dụ:

  • מָה זֶה? (ma ze?) - Điều gì đó?
    • זֶה עֲגָבִית (ze agavit) - Đó là cà chua.
  • יֵשׁ לְךָ מַיִם? (yesh lekha mayim?) - Bạn có nước không?
    • לֹא, אֵין לִי מַיִם. (lo, ein li mayim) - Không, tôi không có nước.

Cấp độ 3: Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thử xem bạn có thể nhớ từ vựng cho thức ăn và đồ uống không!

  1. Cà rốt - גָזָר (gazar)
  2. Quả táo - תַפְוּחַ (tafuakh)
  3. Rượu - יַיִן (yayin)
  4. Trà - תֵּה (te)
  5. Cà chua - עֲגָבִית (agavit)




Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson