Language/Hebrew/Vocabulary/Cities-and-Regions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thành phố và Vùng

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thành phố[sửa | sửa mã nguồn]

Thành phố là một phần quan trọng của bất kỳ đất nước nào. Trong tiếng Hebrew, từ "thành phố" được gọi là "עִיר" (ir). Dưới đây là danh sách các thành phố lớn nhất của Israel:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
יְרוּשָׁלַיִם Yerushalayim Jerusalem
תְּלִ אָבִיב Tel Aviv Tel Aviv
חֵיפָה Ḥefa Haifa
אֶילַת Eilat Eilat

Lịch sử và Đặc điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Jerusalem là thành phố được coi là trung tâm tôn giáo của thế giới, với lịch sử kéo dài hàng ngàn năm. Tel Aviv là thành phố đông dân nhất của Israel và cũng là trung tâm kinh tế lớn nhất của đất nước. Haifa và Eilat cũng là những thành phố đáng sống và đáng ghé thăm.

Vùng[sửa | sửa mã nguồn]

Israel có nhiều vùng địa lý đa dạng, mỗi vùng đều có nét độc đáo và lịch sử của riêng mình. Trong tiếng Hebrew, từ "vùng" được gọi là "אֵזוֹר" (ezor). Dưới đây là danh sách các vùng quan trọng nhất của Israel:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
הַגָּלִיל HaGalil Galilee
הַכְּרָמֶל HaKarmel Carmel
הַנֶּגֶב HaNegev Negev
הַשָּפֵלָה HaShfela Shephelah

Lịch sử và Đặc điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Galilee và Carmel đều là những vùng địa lý đẹp và nổi tiếng với vườn nho và dầu ô liu. Negev là một vùng sa mạc khô cằn, trong đó có một số cộng đồng bản địa và điểm đến nổi tiếng như thành phố cổ Masada. Shephelah là một vùng đất thấp với nhiều đồi núi, thung lũng và ruộng đồng.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thành phố[sửa | sửa mã nguồn]

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
בֵּית שֶׁמֶש Beit Shemesh Beit Shemesh
נָצְרַת Natzrat Nazareth
רִאשׁוֹן לְצִיּוֹן Rishon LeTsiyon Rishon LeZion
חֲדֵרָה Ḥadera Hadera

Vùng[sửa | sửa mã nguồn]

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
הַקַּטָּר HaKatar Golan Heights
הַבִּקְעָה HaBiq'ah Jezreel Valley
הַשּׁוֹמֶרוֹן HaShomeron Samaria
הַנַּחֲלָה HaNahala Judean Desert

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Thành phố[sửa | sửa mã nguồn]

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
אֲשְׁקְלוֹן Ashkelon Ashkelon
קַרְנִי שׁוֹמְרוֹן Qarni Shomron Karnei Shomron
אַפְרָת Efrat Efrat
סְפָרַד Sfarad Sfarad

Vùng[sửa | sửa mã nguồn]

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
הָרֵי יְהוּדָה Harei Yehuda Judean Mountains
הָרֵי הַגָּלִיל הַתְּחוּם Harei HaGalil HaTehum Upper Galilee Mountains
יַרְדֵּן Yarden Jordan Valley
הָרֵי יִשְׂרָאֵל Harei Yisrael Mountains of Israel



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson