Language/Hebrew/Grammar/Pronouns/vi
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
- Giới thiệu về đại từ trong tiếng Hebrew
- Các loại đại từ cơ bản và cách sử dụng trong câu
- Bảng ví dụ về cách sử dụng đại từ trong tiếng Hebrew
1. Giới thiệu về đại từ trong tiếng Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu, giúp câu trở nên ngắn gọn hơn và dễ hiểu hơn. Có nhiều loại đại từ khác nhau, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ quan hệ và đại từ chỉ định.
2. Các loại đại từ cơ bản và cách sử dụng trong câu[sửa | sửa mã nguồn]
2.1 Đại từ nhân xưng[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người trong câu. Các đại từ nhân xưng trong tiếng Hebrew bao gồm:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אני | ani | tôi |
אתה | ata | bạn (đàn ông) |
את | at | bạn (đàn bà) |
הוא | hu | anh ta |
היא | hi | cô ta |
אנחנו | anachnu | chúng tôi |
אתם | atem | các bạn (đàn ông) |
אתן | aten | các bạn (đàn bà) |
הם | hem | họ (đàn ông) |
הן | hen | họ (đàn bà) |
Ví dụ:
- אני אוהב לקרוא ספרים. (ani ohev likro sifrim) - Tôi thích đọc sách.
- היא מדברת עברית טוב. (hi medaberet ivrit tov) - Cô ấy nói tiếng Hebrew tốt.
2.2 Đại từ quan hệ[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết hai mệnh đề trong câu. Các đại từ quan hệ trong tiếng Hebrew bao gồm:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אשר | asher | mà, một người mà, một thứ mà |
ש | she | mà, một người mà, một thứ mà |
זה | ze | cái đó |
אשרי | ashrei | hạnh phúc |
Ví dụ:
- יש לי חבר שגר בתל אביב. (yesh li chaver shegar betel aviv) - Tôi có một người bạn sống ở Tel Aviv.
- הספר שקראתי הוא מעניין. (hasfar shekarati hu ma'anyan) - Cuốn sách mà tôi đọc thú vị.
2.3 Đại từ chỉ định[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra một người, vật hoặc khái niệm cụ thể trong câu. Các đại từ chỉ định trong tiếng Hebrew bao gồm:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
זה | ze | đây (đàn ông) |
זאת | zot | đây (đàn bà) |
אלה | eleh | đây (nhiều vật) |
הזה | haze | cái này (đàn ông) |
הזאת | hazot | cái này (đàn bà) |
האלה | ha'eleh | những cái này |
Ví dụ:
- זה הכלב שלי. (ze haklev sheli) - Đây là chó của tôi.
- הספר הזה מעניין. (hasfar haze ma'anyan) - Cuốn sách này thú vị.
3. Bảng ví dụ về cách sử dụng đại từ trong tiếng Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
הוא אוהב את הכלב שלו. | hu ohev et haklev shelo. | Anh ta yêu chó của mình. |
אני חושב שהספר הזה מעניין. | ani choshev shehasfar haze ma'anyan. | Tôi nghĩ cuốn sách này thú vị. |
יש לי חברים טובים. אנחנו אוהבים לצאת לבלות. | yesh li chaverim tovim. anachnu ohevim latsa'at lavolet. | Tôi có những người bạn tốt. Chúng tôi thích đi chơi. |
Kết Luận[sửa | sửa mã nguồn]
Với bài học này, bạn đã học về các loại đại từ cơ bản trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy thực hành và sử dụng đại từ một cách tự tin!