Language/German/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Trường hợp: Nominativ và Akkusativ

Trường hợp: Nominativ và Akkusativ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, có bốn trường hợp chính: Nominativ (chủ ngữ), Genitiv (sở hữu), Dativ (tân ngữ) và Akkusativ (tân ngữ). Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào trường hợp Nominativ và Akkusativ.

Trường hợp Nominativ[sửa | sửa mã nguồn]

Trường hợp Nominativ được sử dụng cho chủ ngữ trong câu. Đây là trường hợp dễ nhất và phổ biến nhất trong tiếng Đức. Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Der Mann [deːɐ̯ ˈman] Người đàn ông
Die Frau [diː ˈfʁaʊ] Người phụ nữ
Das Kind [das kɪnt] Đứa trẻ

Như bạn có thể thấy trong ví dụ trên, danh từ "Mann" (đàn ông) là trường hợp Nominativ vì nó là chủ ngữ trong câu.

Trường hợp Akkusativ[sửa | sửa mã nguồn]

Trường hợp Akkusativ được sử dụng cho tân ngữ trong câu. Nó thường được sử dụng khi động từ yêu cầu một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Ich esse einen Apfel. [ɪç ˈɛsə ˈaɪnən ˈapfəl] Tôi ăn một quả táo.
Er liest ein Buch. [eːɐ̯ list aɪn buːχ] Anh ấy đọc một quyển sách.
Sie hört Musik. [ziː hœʁt muˈziːk] Cô ấy nghe nhạc.

Trong ví dụ trên, danh từ "Apfel" (quả táo) là trường hợp Akkusativ vì nó là tân ngữ trong câu.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Hãy phân biệt trường hợp Nominativ và Akkusativ trong các câu sau đây:
  1. Der Hund beißt den Mann. (Chó cắn người đàn ông.)
  2. Das Kind isst einen Apfel. (Đứa trẻ ăn một quả táo.)
  3. Die Katze jagt die Maus. (Mèo đuổi chuột.)
  4. Der Mann liest ein Buch. (Người đàn ông đọc một quyển sách.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng trường hợp Nominativ và Akkusativ trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng các trường hợp này một cách tự nhiên. Chúc may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson