Language/German/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Tự giới thiệu

Cấu trúc giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn gặp người mới, một cách tốt để bắt đầu tương tác là giới thiệu bản thân. Dưới đây là một số câu hỏi thường được sử dụng để giới thiệu bản thân:

Câu hỏi phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

  • Wie heißt du? - Bạn tên là gì?
  • Woher kommst du? - Bạn đến từ đâu?
  • Wie alt bist du? - Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Was machst du beruflich? - Bạn làm nghề gì?
  • Was sind deine Hobbys? - Sở thích của bạn là gì?

Câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

  • Ich heiße... - Tôi tên là...
  • Ich komme aus... - Tôi đến từ...
  • Ich bin ... Jahre alt. - Tôi ... tuổi.
  • Ich bin ... (nghề nghiệp). - Tôi làm nghề...
  • Meine Hobbys sind ... - Sở thích của tôi là...

Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Wie heißt du? [vi haɪst du] Bạn tên là gì?
Ich heiße Anna. [ɪç haɪsə ˈana] Tôi tên là Anna.
Woher kommst du? [voːhɛr kɔmst du] Bạn đến từ đâu?
Ich komme aus Vietnam. [ɪç ˈkɔmə aʊs viˈɛtnam] Tôi đến từ Việt Nam.

Từ vựng liên quan đến giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng chung[sửa | sửa mã nguồn]

  • der Name - tên
  • das Alter - tuổi
  • der Beruf - nghề nghiệp
  • das Hobby - sở thích

Từ vựng về quốc tịch[sửa | sửa mã nguồn]

  • die Nationalität - quốc tịch
  • deutsch - Đức
  • vietnamesisch - Việt Nam

Ví dụ:

  • Ich bin deutscher Staatsbürger. - Tôi là công dân Đức.
  • Ich komme aus Vietnam und bin vietnamesischer Staatsbürger. - Tôi đến từ Việt Nam và là công dân Việt Nam.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành giới thiệu bản thân với người bạn bên cạnh bạn và sử dụng các từ vựng và câu trả lời đã học.

  1. Wie heißt du? - Bạn tên là gì?
  2. Ich heiße...
  3. Woher kommst du? - Bạn đến từ đâu?
  4. Ich komme aus...
  5. Wie alt bist du? - Bạn bao nhiêu tuổi?
  6. Ich bin ... Jahre alt.
  7. Was machst du beruflich? - Bạn làm nghề gì?
  8. Ich bin ... (nghề nghiệp).
  9. Was sind deine Hobbys? - Sở thích của bạn là gì?
  10. Meine Hobbys sind ...

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức. Hãy thực hành và sử dụng những từ vựng và câu hỏi này trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Tự học tiếng Đức 01 Giới thiệu bản thân - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson