Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhoá học từ cơ bản đến trình độ A1Động từ tách rời

Cấu trúc của động từ tách rời[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, động từ tách rời bao gồm hai phần, một phần là tiền tố và một phần là động từ chính. Khi sử dụng động từ tách rời, tiền tố sẽ được tách ra và đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • "Ich rufe meine Mutter an" (Tôi gọi điện cho mẹ tôi)
  • "Ich rufe an" (Tôi gọi điện)

Trong ví dụ đầu tiên, "anrufen" là động từ tách rời và "an" là tiền tố. Tiền tố "an" sẽ được tách ra và đặt ở cuối câu.

Cách sử dụng động từ tách rời[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ tách rời được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm động từ thường, động từ phản thân và động từ giới thiệu.

Động từ thường[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng động từ thường, tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên như bình thường.

Ví dụ:

  • "Ich stehe um 6 Uhr auf" (Tôi thức dậy lúc 6 giờ)
  • "Ich stehe um 6 Uhr auf und gehe ins Bad" (Tôi thức dậy lúc 6 giờ và đi vào phòng tắm)

Trong ví dụ đầu tiên, động từ "aufstehen" không được sử dụng như động từ tách rời, tiền tố "auf" được giữ nguyên.

Động từ phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng động từ phản thân, động từ chính sẽ được chia ở thể phản thân và tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên.

Ví dụ:

  • "Ich ziehe mich an" (Tôi mặc quần áo)
  • "Ich ziehe mich um" (Tôi đổi quần áo)

Trong ví dụ đầu tiên, động từ tách rời là "anziehen", tiền tố "an" được giữ nguyên và động từ chính "ziehen" được chia ở thể phản thân "mich".

Động từ giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng động từ giới thiệu, tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên khi đứng trước danh từ và sẽ bị tách ra nếu đứng sau danh từ.

Ví dụ:

  • "Ich stelle das Buch auf den Tisch" (Tôi đặt cuốn sách lên bàn)
  • "Ich stelle das Buch auf und gehe weg" (Tôi đặt cuốn sách xuống và đi đi)

Trong ví dụ đầu tiên, động từ tách rời là "aufstellen", tiền tố "auf" được giữ nguyên khi đứng trước danh từ "Tisch".

Bảng động từ tách rời thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
aufstehen [ˈaʊfʃteːən] thức dậy
anrufen [ˈanˌʁuːfn̩] gọi điện
anziehen [ˈanˌt͡siːən] mặc quần áo
aufhören [ˈaʊfˌhøːʁən] dừng lại
abfahren [ˈapˌfaːʁən] khởi hành
ausgehen [ˈaʊsˌɡeːən] đi ra ngoài

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Tôi gọi điện cho mẹ tôi vào buổi tối. -> Ich rufe meine Mutter am Abend an.

2. Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng. -> Ich stehe um 7 Uhr auf.

3. Tôi mặc quần áo mới. -> Ich ziehe mich um.

4. Tôi đặt cốc trà lên bàn. -> Ich stelle die Teetasse auf den Tisch.

5. Tôi đang đọc sách. -> Ich lese ein Buch.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu được khái niệm về động từ tách rời và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Đức của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

A1 A2 Bài 7 | Học Tiếng Đức | Động Từ Tách Rời và Không Tách Rời[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson