Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi
< Language | German | Grammar | Talking-About-Obligations
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách nói về nghĩa vụ trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói về nghĩa vụ và trách nhiệm trong tiếng Đức bằng cách sử dụng động từ khuyết thiếu.
Động từ khuyết thiếu[sửa | sửa mã nguồn]
Động từ khuyết thiếu là các động từ được sử dụng để biểu thị nghĩa vụ hoặc khả năng. Các động từ khuyết thiếu phổ biến nhất trong tiếng Đức là:
- müssen (phải)
- sollen (nên)
- können (có thể)
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich muss arbeiten. | [ɪç mʊs ˈaʁbaɪtn̩] | Tôi phải làm việc. |
Du sollst pünktlich sein. | [du ʃɔlst ˈpʏŋktlɪç zaɪn] | Bạn nên đúng giờ. |
Er kann Deutsch sprechen. | [eːɐ̯ kant dɔɪ̯t͡ʃ ˈʃpʁɛçən] | Anh ấy có thể nói tiếng Đức. |
Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]
Cấu trúc câu để nói về nghĩa vụ và trách nhiệm là:
Subject + động từ khuyết thiếu + infinitive verb
Ví dụ:
- Ich muss Deutsch lernen. (Tôi phải học tiếng Đức.)
- Du sollst mehr arbeiten. (Bạn nên làm việc nhiều hơn.)
- Er kann pünktlich sein. (Anh ấy có thể đúng giờ.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dùng động từ khuyết thiếu để hoàn thành những câu sau:
- Ich ____________ schlafen. (Tôi phải ngủ.)
- Du ____________ Deutsch lernen. (Bạn nên học tiếng Đức.)
- Er ____________ arbeiten. (Anh ấy có thể làm việc.)
- Wir ____________ pünktlich sein. (Chúng ta phải đúng giờ.)
Tính từ sở hữu trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sở hữu của một người hoặc một vật.
Các tính từ sở hữu[sửa | sửa mã nguồn]
Các tính từ sở hữu phổ biến nhất trong tiếng Đức là:
- mein (của tôi)
- dein (của bạn)
- sein (của anh ấy/anh ấy)
- ihr (của cô ấy / cô ấy)
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Das ist mein Buch. | [das ɪst maɪ̯n buːχ] | Đây là cuốn sách của tôi. |
Wo ist dein Handy? | [vo ɪst daɪ̯n ˈhantdi] | Điện thoại của bạn ở đâu? |
Das ist sein Auto. | [das ɪst zaɪ̯n ˈʔaʊ̯to] | Đây là chiếc xe hơi của anh ấy. |
Ihr Hund ist süß. | [iːɐ̯ hʊnt ɪst zyːs] | Chú chó của cô ấy dễ thương. |
Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]
Cấu trúc câu để nói về tính từ sở hữu là:
Subject + tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ:
- Das ist mein Hund. (Đây là chó của tôi.)
- Wo ist dein Buch? (Cuốn sách của bạn ở đâu?)
- Das ist ihr Haus. (Đây là nhà của cô ấy.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dùng tính từ sở hữu để hoàn thành những câu sau:
- Das ist ____________ Haus. (Đây là nhà của tôi.)
- Wo ist ____________ Handy? (Điện thoại của bạn ở đâu?)
- Das ist ____________ Auto. (Đây là chiếc xe hơi của anh ấy.)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính