Language/German/Grammar/Using-Time-Expressions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Sử dụng Thành ngữ Thời gian

Cấu trúc thời gian trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn học tiếng Đức, bạn sẽ thấy rằng sử dụng thành ngữ thời gian rất quan trọng. Bạn cần có kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và từ vựng để có thể sử dụng thành ngữ thời gian một cách chính xác. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng thành ngữ thời gian trong tiếng Đức.

Thành ngữ thời gian với động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, thành ngữ thời gian thường được sử dụng với động từ. Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Ich spiele Fußball. [ɪç ʃpilə fuːsbaːl] Tôi chơi bóng đá.
Du hast eine Katze. [du hast ˈaɪnə kat͡sə] Bạn có một con mèo.
Sie isst ein Eis. [zi ɪst aɪn aɪs] Cô ấy ăn một viên kem.
Wir trinken Wasser. [vɪr ˈtrɪŋkən ˈvasɐ] Chúng tôi uống nước.

Trong các ví dụ này, thành ngữ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian của hành động đang xảy ra. Bằng cách sử dụng thành ngữ thời gian đúng cách, bạn có thể truyền đạt ý của mình một cách chính xác và dễ hiểu.

Thành ngữ thời gian với các thành phần khác của câu[sửa | sửa mã nguồn]

Thành ngữ thời gian cũng có thể được sử dụng với các thành phần khác của câu, chẳng hạn như danh từ và tính từ. Ví dụ:

  • Heute morgen habe ich ein gutes Frühstück gegessen. (Sáng nay, tôi đã ăn một bữa sáng ngon.)
  • Gestern Abend habe ich einen interessanten Film gesehen. (Tối qua, tôi đã xem một bộ phim thú vị.)

Trong các ví dụ này, thành ngữ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian của sự kiện đã xảy ra. Bằng cách sử dụng thành ngữ thời gian, bạn có thể truyền đạt ý của mình một cách chính xác và dễ hiểu.

Điểm ngữ pháp cần lưu ý[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng thành ngữ thời gian trong tiếng Đức, bạn cần lưu ý các điểm ngữ pháp sau:

  • Thành ngữ thời gian được đặt ở cuối câu.
  • Động từ phải được đưa về dạng phù hợp với chủ ngữ của câu.
  • Có hai loại thành ngữ thời gian: thành ngữ thời gian hoàn thành và thành ngữ thời gian hiện tại.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng thành ngữ thời gian trong tiếng Đức. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và từ vựng, bạn có thể sử dụng thành ngữ thời gian một cách chính xác và dễ hiểu. Nếu bạn muốn học tiếng Đức thêm, hãy tiếp tục theo dõi khóa học "Complete 0 to A1 German Course".

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson