Language/German/Vocabulary/Greetings-and-Goodbyes/vi
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Chào các bạn! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và nói lời tạm biệt trong tiếng Đức. Đây là một phần quan trọng của mỗi ngôn ngữ và sẽ giúp chúng ta tạo dựng được mối quan hệ tốt với mọi người. Bài học này thuộc khóa học "Tiếng Đức 0 đến A1", phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Đức.
Các lời chào hỏi cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Đầu tiên, chúng ta sẽ học các lời chào hỏi cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Hallo | ha-lo | Xin chào |
Guten Morgen | goo-ten mor-gen | Chào buổi sáng |
Guten Tag | goo-ten tag | Chào buổi trưa, chiều |
Guten Abend | goo-ten a-bend | Chào buổi tối |
Grüß Gott | gruess got | Chào (phổ biến ở miền nam Đức) |
Các lời chào hỏi này là những cách phổ biến để chào hỏi mọi người trong tiếng Đức. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Các lời tạm biệt cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ chúng ta sẽ học cách nói lời tạm biệt trong tiếng Đức. Dưới đây là một số ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Tschüss | chus | Tạm biệt |
Auf Wiedersehen | auf-vee-der-zayn | Hẹn gặp lại |
Bis später | bis-shpae-ter | Hẹn gặp lại sau |
Bis bald | bis-balt | Hẹn gặp lại sớm |
Hãy luyện tập và sử dụng các lời tạm biệt này để tạo dựng mối quan hệ tốt với mọi người.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Lời chào và lời tạm biệt" trong khóa học "Tiếng Đức 0 đến A1". Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo. Hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn