Language/German/Vocabulary/Greetings-and-Goodbyes/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
5.00
(one vote)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Lời chào và lời tạm biệt

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Chào các bạn! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và nói lời tạm biệt trong tiếng Đức. Đây là một phần quan trọng của mỗi ngôn ngữ và sẽ giúp chúng ta tạo dựng được mối quan hệ tốt với mọi người. Bài học này thuộc khóa học "Tiếng Đức 0 đến A1", phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Đức.

Các lời chào hỏi cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Đầu tiên, chúng ta sẽ học các lời chào hỏi cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Hallo ha-lo Xin chào
Guten Morgen goo-ten mor-gen Chào buổi sáng
Guten Tag goo-ten tag Chào buổi trưa, chiều
Guten Abend goo-ten a-bend Chào buổi tối
Grüß Gott gruess got Chào (phổ biến ở miền nam Đức)

Các lời chào hỏi này là những cách phổ biến để chào hỏi mọi người trong tiếng Đức. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Các lời tạm biệt cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ chúng ta sẽ học cách nói lời tạm biệt trong tiếng Đức. Dưới đây là một số ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Tschüss chus Tạm biệt
Auf Wiedersehen auf-vee-der-zayn Hẹn gặp lại
Bis später bis-shpae-ter Hẹn gặp lại sau
Bis bald bis-balt Hẹn gặp lại sớm

Hãy luyện tập và sử dụng các lời tạm biệt này để tạo dựng mối quan hệ tốt với mọi người.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Lời chào và lời tạm biệt" trong khóa học "Tiếng Đức 0 đến A1". Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo. Hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson