Language/German/Vocabulary/Booking-a-Trip/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhoá học 0 đến A1Đặt chuyến đi

Đặt chuyến đi[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách đặt chuyến đi bằng tiếng Đức. Chúng ta sẽ bao gồm cả đặt vé tàu, vé máy bay và đặt phòng khách sạn.

Đặt vé tàu[sửa | sửa mã nguồn]

Để đặt vé tàu bằng tiếng Đức, bạn cần biết một số từ vựng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
der Bahnhof dɛɐ̯ ˈbaːnhoːf nhà ga
der Zug dɛɐ̯ ˈtso͡oɡ tàu
die Fahrkarte diː ˈfaːɐ̯kaʁtə
der Fahrplan dɛɐ̯ ˈfaːɐ̯plaːn lịch trình
der Sitzplatz dɛɐ̯ ˈzɪtsplats chỗ ngồi
die Abfahrt diː ˈapfaʁt xuất phát
die Ankunft diː ˈaŋkʊnft đến nơi

Sau khi bạn đã biết các từ vựng cơ bản, bạn có thể sử dụng chúng để đặt vé tàu. Bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • Ich möchte eine Fahrkarte nach <destination> bitte. (Tôi muốn mua một vé đến <destination>.)
  • Wann fährt der Zug nach <destination>? (Khi nào tàu chạy đến <destination>?)
  • Wie viel kostet eine Fahrkarte nach <destination>? (Một vé đến <destination> có giá bao nhiêu?)
  • Ich möchte einen Sitzplatz reservieren. (Tôi muốn đặt chỗ ngồi.)

Đặt vé máy bay[sửa | sửa mã nguồn]

Để đặt vé máy bay bằng tiếng Đức, bạn cần biết một số từ vựng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
der Flughafen dɛɐ̯ ˈfluːkhaːfn̩ sân bay
das Flugzeug das ˈfluːktsɔ͡yɡ máy bay
die Bordkarte diː ˈbɔʁtkartə thẻ lên máy bay
der Flugplan dɛɐ̯ ˈfluːkplaːn lịch trình
die Abflugzeit diː ˈapfluːktsaɪt thời gian cất cánh
die Ankunftszeit diː ˈaŋkunftsʦaɪt thời gian đến

Sau khi bạn đã biết các từ vựng cơ bản, bạn có thể sử dụng chúng để đặt vé máy bay. Bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • Ich möchte einen Flug nach <destination> buchen. (Tôi muốn đặt chuyến bay đến <destination>.)
  • Wann geht der nächste Flug nach <destination>? (Khi nào có chuyến bay tiếp theo đến <destination>?)
  • Wie viel kostet ein Flug nach <destination>? (Một chuyến bay đến <destination> có giá bao nhiêu?)
  • Wo kann ich meine Bordkarte abholen? (Tôi có thể nhận thẻ lên máy bay của tôi ở đâu?)

Đặt phòng khách sạn[sửa | sửa mã nguồn]

Để đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức, bạn cần biết một số từ vựng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
das Hotel das hoˈtɛl khách sạn
das Zimmer das ˈʦɪmɐ phòng
die Reservierung diː ʁezeʁviˈʁʊŋ đặt phòng
die Übernachtung diː ˈʔyːbɐnaχtʊŋ qua đêm
der Check-in dɛɐ̯ ʃɛkˈɪn nhận phòng
der Check-out dɛɐ̯ ʃɛkaʊt trả phòng

Sau khi bạn đã biết các từ vựng cơ bản, bạn có thể sử dụng chúng để đặt phòng khách sạn. Bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • Ich möchte ein Zimmer im <hotel name> buchen. (Tôi muốn đặt một phòng ở <hotel name>.)
  • Haben Sie ein Zimmer für <number of people> Personen? (Bạn có phòng cho <number of people> người không?)
  • Wie viel kostet eine Übernachtung? (Một đêm ở đây có giá bao nhiêu?)
  • Um wie viel Uhr ist der Check-in? (Thời gian nhận phòng là lúc mấy giờ?)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách đặt chuyến đi bằng tiếng Đức. Bạn có thể sử dụng các từ vựng và câu hỏi này để đặt vé tàu, vé máy bay và đặt phòng khách sạn. Chúc bạn may mắn trên hành trình của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson