Language/German/Vocabulary/Booking-a-Trip/vi
Đặt chuyến đi[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách đặt chuyến đi bằng tiếng Đức. Chúng ta sẽ bao gồm cả đặt vé tàu, vé máy bay và đặt phòng khách sạn.
Đặt vé tàu[sửa | sửa mã nguồn]
Để đặt vé tàu bằng tiếng Đức, bạn cần biết một số từ vựng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
der Bahnhof | dɛɐ̯ ˈbaːnhoːf | nhà ga |
der Zug | dɛɐ̯ ˈtso͡oɡ | tàu |
die Fahrkarte | diː ˈfaːɐ̯kaʁtə | vé |
der Fahrplan | dɛɐ̯ ˈfaːɐ̯plaːn | lịch trình |
der Sitzplatz | dɛɐ̯ ˈzɪtsplats | chỗ ngồi |
die Abfahrt | diː ˈapfaʁt | xuất phát |
die Ankunft | diː ˈaŋkʊnft | đến nơi |
Sau khi bạn đã biết các từ vựng cơ bản, bạn có thể sử dụng chúng để đặt vé tàu. Bạn có thể sử dụng các câu sau:
- Ich möchte eine Fahrkarte nach <destination> bitte. (Tôi muốn mua một vé đến <destination>.)
- Wann fährt der Zug nach <destination>? (Khi nào tàu chạy đến <destination>?)
- Wie viel kostet eine Fahrkarte nach <destination>? (Một vé đến <destination> có giá bao nhiêu?)
- Ich möchte einen Sitzplatz reservieren. (Tôi muốn đặt chỗ ngồi.)
Đặt vé máy bay[sửa | sửa mã nguồn]
Để đặt vé máy bay bằng tiếng Đức, bạn cần biết một số từ vựng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
der Flughafen | dɛɐ̯ ˈfluːkhaːfn̩ | sân bay |
das Flugzeug | das ˈfluːktsɔ͡yɡ | máy bay |
die Bordkarte | diː ˈbɔʁtkartə | thẻ lên máy bay |
der Flugplan | dɛɐ̯ ˈfluːkplaːn | lịch trình |
die Abflugzeit | diː ˈapfluːktsaɪt | thời gian cất cánh |
die Ankunftszeit | diː ˈaŋkunftsʦaɪt | thời gian đến |
Sau khi bạn đã biết các từ vựng cơ bản, bạn có thể sử dụng chúng để đặt vé máy bay. Bạn có thể sử dụng các câu sau:
- Ich möchte einen Flug nach <destination> buchen. (Tôi muốn đặt chuyến bay đến <destination>.)
- Wann geht der nächste Flug nach <destination>? (Khi nào có chuyến bay tiếp theo đến <destination>?)
- Wie viel kostet ein Flug nach <destination>? (Một chuyến bay đến <destination> có giá bao nhiêu?)
- Wo kann ich meine Bordkarte abholen? (Tôi có thể nhận thẻ lên máy bay của tôi ở đâu?)
Đặt phòng khách sạn[sửa | sửa mã nguồn]
Để đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức, bạn cần biết một số từ vựng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
das Hotel | das hoˈtɛl | khách sạn |
das Zimmer | das ˈʦɪmɐ | phòng |
die Reservierung | diː ʁezeʁviˈʁʊŋ | đặt phòng |
die Übernachtung | diː ˈʔyːbɐnaχtʊŋ | qua đêm |
der Check-in | dɛɐ̯ ʃɛkˈɪn | nhận phòng |
der Check-out | dɛɐ̯ ʃɛkaʊt | trả phòng |
Sau khi bạn đã biết các từ vựng cơ bản, bạn có thể sử dụng chúng để đặt phòng khách sạn. Bạn có thể sử dụng các câu sau:
- Ich möchte ein Zimmer im <hotel name> buchen. (Tôi muốn đặt một phòng ở <hotel name>.)
- Haben Sie ein Zimmer für <number of people> Personen? (Bạn có phòng cho <number of people> người không?)
- Wie viel kostet eine Übernachtung? (Một đêm ở đây có giá bao nhiêu?)
- Um wie viel Uhr ist der Check-in? (Thời gian nhận phòng là lúc mấy giờ?)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách đặt chuyến đi bằng tiếng Đức. Bạn có thể sử dụng các từ vựng và câu hỏi này để đặt vé tàu, vé máy bay và đặt phòng khách sạn. Chúc bạn may mắn trên hành trình của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng