Language/German/Culture/Cuisine-and-Traditions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcVăn hóaKhoá học 0 đến A1Ẩm thực và Truyền thống

Mục lục[sửa | sửa mã nguồn]

  • Đồ ăn và thức uống Đức
  • Các truyền thống ăn uống
  • Kỳ nghỉ và lễ hội


Đồ ăn và thức uống Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Đức có một nền ẩm thực vô cùng phong phú và đa dạng. Nhiều món ăn của Đức được biết đến trên toàn thế giới, chẳng hạn như súp cải, xúc xích và bia Đức.

Dưới đây là một số món ăn và thức uống nổi tiếng của Đức:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Súp cải [zuːp kaɪ] Canh bắp cải
Xúc xích [ˈksʊksɪç] Xúc xích
Bia [biːɐ̯] Bia

Ngoài ra, Đức còn có nhiều loại bánh mì, bánh ngọt và thức uống khác.

Các truyền thống ăn uống[sửa | sửa mã nguồn]

Một trong những truyền thống ẩm thực của Đức là ăn sáng. Người Đức thường ăn bánh mì với thịt nguội, trứng và pho mát vào buổi sáng. Ngoài ra, bữa trưa và bữa tối của người Đức thường có thịt và khoai tây.

Một truyền thống ăn uống khác của Đức là ăn cùng gia đình vào buổi tối. Nhiều gia đình ở Đức có thói quen ăn tối cùng nhau vào thứ bảy hoặc chủ nhật.

Kỳ nghỉ và lễ hội[sửa | sửa mã nguồn]

Đức có nhiều kỳ nghỉ và lễ hội quan trọng, trong đó có:

  • Oktoberfest: Lễ hội bia lớn nhất thế giới được tổ chức tại Munich vào tháng 10 hàng năm.
  • Weihnachten: Lễ Giáng sinh được ăn mừng rộn ràng ở khắp nơi trên thế giới, nhưng ở Đức, người ta thường ăn bánh Stollen và uống rượu Glühwein vào dịp này.
  • Fasching: Lễ hội mùa đông được tổ chức vào tháng 2 hoặc tháng 3 hàng năm, với sự tham gia của nhiều người mặc trang phục cổ động.

Với những truyền thống và nền ẩm thực đa dạng, Đức là một điểm đến tuyệt vời cho những ai muốn khám phá văn hóa và ẩm thực châu Âu.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson