Language/German/Vocabulary/Numbers-1-100/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Số từ 1 đến 100

Cách đọc số từ 1 đến 100[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, số từ 1 đến 100 được phát âm khá giống với tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số từ có phát âm khác nhau. Sau đây là bảng phát âm của các số từ 1 đến 20:

Tiếng Đức Phát âm Tiếng Việt
1 eins một
2 zwei hai
3 drei ba
4 vier bốn
5 fünf năm
6 sechs sáu
7 sieben bảy
8 acht tám
9 neun chín
10 zehn mười
11 elf mười một
12 zwölf mười hai
13 dreizehn mười ba
14 vierzehn mười bốn
15 fünfzehn mười lăm
16 sechzehn mười sáu
17 siebzehn mười bảy
18 achtzehn mười tám
19 neunzehn mười chín
20 zwanzig hai mươi

Sau số 20, các số được đọc bằng cách kết hợp giữa số hàng chục và số hàng đơn vị. Ví dụ: 21 là "einundzwanzig" (một và hai mươi), 22 là "zweiundzwanzig" (hai và hai mươi), và cứ tiếp tục như vậy. Dưới đây là bảng phát âm của các số từ 21 đến 100:

Tiếng Đức Phát âm Tiếng Việt
21 einundzwanzig hai mươi mốt
22 zweiundzwanzig hai mươi hai
23 dreiundzwanzig hai mươi ba
24 vierundzwanzig hai mươi bốn
25 fünfundzwanzig hai mươi lăm
26 sechsundzwanzig hai mươi sáu
27 siebenundzwanzig hai mươi bảy
28 achtundzwanzig hai mươi tám
29 neunundzwanzig hai mươi chín
30 dreißig ba mươi
40 vierzig bốn mươi
50 fünfzig năm mươi
60 sechzig sáu mươi
70 siebzig bảy mươi
80 achtzig tám mươi
90 neunzig chín mươi
100 einhundert một trăm

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy luyện tập đọc các số từ 1 đến 100 bằng cách sử dụng bảng phát âm ở trên.

  • Đọc các số từ 1 đến 20.
  • Đọc các số từ 21 đến 100.
  • Thử đọc ngược từ số 100 đến số 1.

Thông tin thú vị[sửa | sửa mã nguồn]

- Tiếng Đức là ngôn ngữ chính thức của Đức, Áo, và Liechtenstein. Nó cũng được sử dụng như là một trong các ngôn ngữ chính thức của Thụy Sĩ, Bỉ, và Luxembourg. - Trong tiếng Đức, các chữ viết hoa được sử dụng khá phổ biến. Thậm chí, các danh từ đều được viết hoa. Ví dụ: "das Haus" (nhà) và "der Mann" (người đàn ông). - Các số đếm trong tiếng Đức đôi khi có thể rất khó để hiểu, đặc biệt đối với những người học ngôn ngữ này. Ví dụ: "einundzwanzig" (hai mươi mốt) và "dreiunddreißig" (ba mươi ba).

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Học tiếng Đức Chủ đề: Số đếm từ 1 đến 100 - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]

Số Đếm Tiếng Đức Từ 1 đến 100 | Dễ học dễ nhớ | Humanbank.vn ...[sửa | sửa mã nguồn]

Học tiếng Đức qua video Số đếm trong tiếng đức Die Zahlen ...[sửa | sửa mã nguồn]

Số đếm tiếng Đức đầy đủ nhất - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson