Language/German/Vocabulary/Talking-About-Your-Friends/vi
< Language | German | Vocabulary | Talking-About-Your-Friends
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu đơn giản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói về bạn bè của mình bằng tiếng Đức. Trước hết, chúng ta sẽ bắt đầu với cấu trúc câu đơn giản.
- Để nói về bạn bè của bạn, bạn có thể sử dụng câu "Mein Freund / Meine Freundin..." (bạn trai của tôi / bạn gái của tôi...). Ví dụ: Mein Freund heißt Max. (Bạn trai của tôi tên là Max.)
- Để nói về tính cách của bạn bè của bạn, bạn có thể sử dụng tính từ. Ví dụ: Mein Freund ist nett. (Bạn trai của tôi thân thiện.)
- Để nói về sở thích của bạn bè của bạn, bạn có thể sử dụng động từ mögen (thích). Ví dụ: Meine Freundin mag Musik. (Bạn gái của tôi thích âm nhạc.)
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nói về bạn bè:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Freund (m) | froint | Bạn (nam) |
Freundin (f) | froindin | Bạn (nữ) |
nett | net | Thân thiện |
lustig | lus-tikh | Vui vẻ |
intelligent | in-tel-li-gent | Thông minh |
Musik | mu-ziik | Âm nhạc |
Sport | shport | Thể thao |
Câu mẫu[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu mẫu để giúp bạn sử dụng từ vựng trong bài học này:
- Mein Freund heißt Peter. (Bạn trai của tôi tên là Peter.)
- Meine Freundin ist nett. (Bạn gái của tôi thân thiện.)
- Mein Freund ist lustig. (Bạn trai của tôi vui vẻ.)
- Meine Freundin mag Musik. (Bạn gái của tôi thích âm nhạc.)
- Max ist intelligent. (Max thông minh.)
- Wir spielen oft Sport zusammen. (Chúng tôi thường chơi thể thao cùng nhau.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành nói về bạn bè của bạn bằng tiếng Đức. Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học. Bạn có thể bắt đầu bằng việc giới thiệu bạn bè của mình cho người khác.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách nói về bạn bè của mình bằng tiếng Đức. Bạn đã học được cấu trúc câu đơn giản và một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao khả năng giao tiếp của mình bằng tiếng Đức. Viel Glück! (Chúc may mắn!)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống