Language/German/Vocabulary/Family-Members/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ VựngKhóa học 0 đến A1Thành Viên Gia Đình

Mục tiêu bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách yêu cầu và đưa ra thông tin về thành viên gia đình bằng tiếng Đức.

Thành viên gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các thành viên gia đình trong tiếng Đức:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
cha [xa] bố
mẹ [mẻ] mẹ
anh trai [anh trai] anh trai
em trai [e:m trai] em trai
chị gái [chi: ga:i] chị gái
em gái [e:m ga:i] em gái
ông bà [oŋ ba:] ông bà
chú [xu] chú
cậu [ka:u] cậu
[di:]
[ko:]

Hãy luyện tập bằng cách đưa ra câu hỏi và trả lời về thông tin của thành viên gia đình.

Ví dụ:

  • Bạn có anh trai không? - Có, tôi có một anh trai.
  • Bạn có em gái không? - Không, tôi không có em gái.

Từ vựng liên quan[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thành viên gia đình:

  • gia đình - Familie
  • con trai - Sohn
  • con gái - Tochter
  • cháu trai - Enkel
  • cháu gái - Enkelin
  • vợ - Ehefrau
  • chồng - Ehemann
  • người yêu - Freund / Freundin

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Viết tên của 5 thành viên gia đình của bạn bằng tiếng Đức. 2. Hỏi và trả lời về số lượng anh/em trai hoặc chị/em gái trong gia đình của bạn. 3. Tạo một câu hỏi với từ vựng liên quan đến thành viên gia đình và trả lời nó.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của mình liên quan đến thành viên gia đình. Luyện tập đưa ra câu hỏi và trả lời sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức trong giao tiếp hàng ngày.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson