Language/Moroccan-arabic/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc Tính từ So sánh[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, chúng ta sử dụng cấu trúc sau để hình thành tính từ so sánh:
- "A + Adj + ga" (So sánh hơn)
- "A + Adj + gha" (So sánh nhất)
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
عطاها شكر | 'aTaha shukr | Anh ta cảm ơn cô ấy |
عطاها شكر أكثر من أي وقت مضى | 'aTaha shukr 'akthar min 'ay waqt madha | Anh ta cảm ơn cô ấy hơn bao giờ hết |
عطاها شكر أكثر | 'aTaha shukr 'akthar | Anh ta cảm ơn cô ấy nhất |
Cấu trúc Tính từ Siêu cấp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, chúng ta sử dụng cấu trúc sau để hình thành tính từ siêu cấp:
- "Adj + ghayr + a" (Khác nhất)
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
هاد الكتاب كيساعدكم | had lketaab kisa'adkum | Cuốn sách này sẽ giúp bạn |
هاد الكتاب كيساعدكم غير ما شفتو | had lketaab kisa'adkum ghayr ma shuftu | Cuốn sách này sẽ giúp bạn hơn những gì bạn từng thấy |
Lưu ý khi sử dụng Tính từ So sánh và Siêu cấp[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính từ so sánh và siêu cấp thường được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau.
- Sử dụng tính từ so sánh và siêu cấp để tăng tính thuyết phục và thể hiện sự khác biệt giữa các đối tượng.
- Để hình thành tính từ so sánh và siêu cấp, chúng ta thêm các tiền tố "A" hoặc "ghayr" vào tính từ.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng tính từ so sánh và siêu cấp trong các câu sau:
- Cuốn sách này tốt.
- Con chó này nhanh.
- Cô gái này là người đẹp nhất tôi từng thấy.
Giải pháp[sửa | sửa mã nguồn]
- هاد الكتاب جيد. --> هاد الكتاب أجود.
- هاد الكلب سريع. --> هاد الكلب أسرع.
- هاد الفتاة هي الأجمل التي رأيتها. --> هاد الفتاة هي الأجمل.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại