Language/Moroccan-arabic/Grammar/Reported-Speech/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Báo cáo lời nói

Cấu trúc báo cáo lời nói[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, khi chúng ta muốn báo cáo lời nói hoặc trích dẫn trực tiếp, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

  • Verb of saying (thường là "qâl" hoặc "qult") + "l-": nói rằng
  • Động từ ở thì quá khứ (nếu báo cáo một việc đã xảy ra) hoặc ở thì hiện tại (nếu báo cáo một việc đang xảy ra)
  • Câu nói được báo cáo hoặc trích dẫn trực tiếp

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
قال لي qal li Ông ấy nói với tôi rằng...
قالت لنا qalat lana Cô ấy nói với chúng tôi rằng...
قلت لهم qult lahum Tôi nói với họ rằng...

Trích dẫn gián tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Ngoài việc trích dẫn trực tiếp, chúng ta cũng có thể sử dụng trích dẫn gián tiếp để báo cáo lời nói của người khác. Trong trường hợp này, chúng ta không sử dụng dấu ngoặc kép và chỉ cần sử dụng cấu trúc sau:

  • Verb of saying (thường là "qâl" hoặc "qult") + "l-": nói rằng
  • "Ann" hoặc "kan" (nếu câu trước có "ann")
  • Câu nói được báo cáo hoặc trích dẫn trực tiếp

Ví dụ:

  • قالت لي أنها تحب المغرب. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích Ma-rốc.)
  • قلت لهم أنني سأتعلم اللغة العربية. (Tôi nói với họ rằng tôi sẽ học tiếng Ả Rập.)

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy viết lại các câu sau dưới dạng trích dẫn gián tiếp:

  1. "أنا أحب الحرية" قالت إيمان.
  2. "أنا أتحدث اللغة الإنجليزية بطلاقة" قال محمد.
  3. "أنا سأشتري سيارة جديدة" قالت آمال.
  4. "أنا سأسافر إلى فرنسا الشهر المقبل" قال عمر.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng, bạn đã học cách báo cáo lời nói và trích dẫn trực tiếp trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson