Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Beverages-and-Ordering-Drinks/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Đồ uống và đặt món

Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

  • Giới thiệu về đồ uống và đặt món trong tiếng Ả Rập Ma-rốc
  • Từ vựng cơ bản về đồ uống và đặt món

Phần 1: Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đồ uống và đặt món là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước này. Khóa học này sẽ giúp bạn học các cụm từ và từ vựng thông dụng để đặt món đồ uống.

Phần 2: Từ vựng cơ bản về đồ uống và đặt món[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ thông dụng về đồ uống và đặt món trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
ماء māʾ Nước
شاي shāy Trà
قهوة qahwa Cà phê
لبن laban Sữa
عصير ʿaṣīr Nước ép
مشروب mashrūb Đồ uống
أريد ʾurīd Tôi muốn
لو سمحت law samaht Xin vui lòng
شكرا shukran Cảm ơn

Hãy luyện tập các từ vựng này bằng cách sử dụng chúng trong các câu đơn giản như:

  • أريد فنجان قهوة, لو سمحت. (Tôi muốn một tách cà phê, xin vui lòng.)
  • شاي بالنعناع, من فضلك. (Trà bạc hà, vui lòng.)

Phần 3: Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để đặt món một thức uống bất kỳ trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Bạn có thể thực hành với người bạn đồng học hoặc người bản địa nếu có thể.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Ở phần này của khóa học, bạn đã học được các từ vựng và cụm từ cơ bản để đặt món đồ uống trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy sử dụng chúng để giao tiếp một cách tự tin với người địa phương và tận hưởng những thức uống tuyệt vời của đất nước này!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson