Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Beverages-and-Ordering-Drinks/vi
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
- Giới thiệu về đồ uống và đặt món trong tiếng Ả Rập Ma-rốc
- Từ vựng cơ bản về đồ uống và đặt món
Phần 1: Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đồ uống và đặt món là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước này. Khóa học này sẽ giúp bạn học các cụm từ và từ vựng thông dụng để đặt món đồ uống.
Phần 2: Từ vựng cơ bản về đồ uống và đặt món[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ thông dụng về đồ uống và đặt món trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ماء | māʾ | Nước |
شاي | shāy | Trà |
قهوة | qahwa | Cà phê |
لبن | laban | Sữa |
عصير | ʿaṣīr | Nước ép |
مشروب | mashrūb | Đồ uống |
أريد | ʾurīd | Tôi muốn |
لو سمحت | law samaht | Xin vui lòng |
شكرا | shukran | Cảm ơn |
Hãy luyện tập các từ vựng này bằng cách sử dụng chúng trong các câu đơn giản như:
- أريد فنجان قهوة, لو سمحت. (Tôi muốn một tách cà phê, xin vui lòng.)
- شاي بالنعناع, من فضلك. (Trà bạc hà, vui lòng.)
Phần 3: Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để đặt món một thức uống bất kỳ trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Bạn có thể thực hành với người bạn đồng học hoặc người bản địa nếu có thể.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Ở phần này của khóa học, bạn đã học được các từ vựng và cụm từ cơ bản để đặt món đồ uống trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy sử dụng chúng để giao tiếp một cách tự tin với người địa phương và tận hưởng những thức uống tuyệt vời của đất nước này!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn