Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Describing-the-Weather/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Describing-the-Weather
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc thời tiết trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, để mô tả thời tiết, người ta thường sử dụng động từ "كان" (kāna) có nghĩa là "là" hoặc "đang có". Sau đó là tính từ hoặc danh từ để mô tả thời tiết. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ mô tả thời tiết phổ biến trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.
Nắng và nóng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
شمس (šams) | /ʃams/ | ánh nắng |
حر (ħar) | /ħar/ | nóng |
الحرارة (al-ħarāra) | /alħaraːra/ | nhiệt độ cao |
دافئ (dāfiʾ) | /daːfiʔ/ | ấm áp |
الدفء (ad-dafʾ) | /addafʔ/ | sự ấm áp |
Ví dụ:
- اليوم كانت الشمس حارة جداً. (Al-yawm kānat aš-šams ħarāra ǧiddan.) - Hôm nay trời rất nóng.
- الجو دافئ ورائع اليوم. (Al-ǧaw dāfiʾ wa-rāʾiʿ al-yawm.) - Thời tiết ấm áp và tuyệt vời hôm nay.
Mưa và ẩm ướt[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مطر (maṭar) | /matar/ | mưa |
أمطر (ʾamṭar) | /ʔamtar/ | mưa |
رذاذ (raḏāḏ) | /raðaːð/ | mưa phùn |
رطوبة (raṭūba) | /raθuːba/ | độ ẩm |
رطب (raṭb) | /raθb/ | ẩm ướt |
Ví dụ:
- الطقس اليوم كان ممطراً. (Aṭ-ṭaqqs alyawm kān mumṭaran.) - Hôm nay trời mưa.
- الجو رطب وغائم اليوم. (Al-ǧaw raṭb wa ġāʾim alyawm.) - Thời tiết ẩm ướt và có mây hôm nay.
Gió và lạnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
هواء (hawāʾ) | /hawaːʔ/ | gió |
بارد (bārid) | /baːrid/ | lạnh |
برد (bard) | /bard/ | giá rét |
البرودة (al-barūda) | /albaruːda/ | sự lạnh |
Ví dụ:
- الهواء بارد جدًا اليوم. (Al-hawāʾ bārid ǧiddan alyawm.) - Gió rất lạnh hôm nay.
- الجو بارد وصافي اليوم. (Al-ǧaw bārid wa ṣāfī alyawm.) - Thời tiết lạnh và quang đãng hôm nay.
Từ vựng mới[sửa | sửa mã nguồn]
- شمس (šams) - ánh nắng
- حر (ħar) - nóng
- الحرارة (al-ħarāra) - nhiệt độ cao
- دافئ (dāfiʾ) - ấm áp
- الدفء (ad-dafʾ) - sự ấm áp
- مطر (maṭar) - mưa
- أمطر (ʾamṭar) - mưa
- رذاذ (raḏāḏ) - mưa phùn
- رطوبة (raṭūba) - độ ẩm
- رطب (raṭb) - ẩm ướt
- هواء (hawāʾ) - gió
- بارد (bārid) - lạnh
- برد (bard) - giá rét
- البرودة (al-barūda) - sự lạnh
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Dịch các câu sau sang tiếng Ả Rập Ma-rốc:
* Hôm nay trời rất nóng. * Thời tiết ấm áp và tuyệt vời hôm nay. * Hôm nay trời mưa. * Thời tiết ẩm ướt và có mây hôm nay. * Gió rất lạnh hôm nay. * Thời tiết lạnh và quang đãng hôm nay.
Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Moroccan Arabic Weather Vocabulary. (n.d.). Retrieved September 24, 2021, from https://www.speakmoroccan.com/moroccan-arabic-weather-vocabulary/
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Nhạc và Nhảy
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tình huống khẩn cấp và cấp cứu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Hoạt động
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại Bệnh viện