Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/At-the-Hospital/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Tại Bệnh viện

Mục đích của bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến việc đến bệnh viện hoặc phòng khám.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ quan và bộ phận cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
المستشفى al-mustashfa Bệnh viện
الطبيب at-tabiib Bác sĩ
الممرضة al-mumarrida Y tá
الصيدلية as-saydalyya Nhà thuốc
الأسنان al-asnan Răng
الرأس ar-ra's Đầu
البطن al-batn Bụng
الصدر as-sadr Ngực
الظهر az-zahr Lưng
القلب al-qalb Tim
العين al-'ayn Mắt
الأذن al-'udhn Tai
الحنجرة al-hanjara Họng
الأنف al-anf Mũi
الجلد al-jild Da

Các triệu chứng và cảm giác[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
الألم al-'alam Đau
الحمى al-humma Sốt
الصداع as-suda' Đau đầu
الدوار ad-dawwar Chóng mặt
الغثيان al-ghathiyan Buồn nôn
الإسهال al-'isshaa'al Tiêu chảy
الإمساك al-'imsak Táo bón
الضيق في التنفس ad-diiq fi at-tanafus Khó thở
الكحة al-khaah Ho
العطس al-'ats Hắt hơi
الحساسية al-hasasiya Dị ứng

Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

  • ما هي مشكلتك؟ (maa hiya mushkilatuk?) - Bạn có vấn đề gì?
  • هل تشعر بالم في ...؟ (hal tashuuru bil-'alam fi...?) - Bạn có đau ở ... không?
  • هل لديك حمى؟ (hal ladayk humma?) - Bạn có sốt không?
  • هل تشعر بالدوار؟ (hal tashuuru bid-dawwar?) - Bạn có chóng mặt không?
  • هل تشعر بالغثيان؟ (hal tashuuru bil-ghathiyan?) - Bạn có buồn nôn không?

Kết thúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là một số từ vựng quan trọng để sử dụng tại bệnh viện hoặc phòng khám. Hy vọng bài học này đã giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin trong việc giao tiếp tại bệnh viện. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc lưu loát hơn.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson