Language/Moroccan-arabic/Grammar/Uses-of-the-Passive/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Cách sử dụng Thể bị động

Cách sử dụng Thể bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng thể bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Thể bị động được sử dụng để diễn đạt hành động được thực hiện lên đối tượng, chứ không phải bởi đối tượng. Nó rất hữu ích trong việc diễn tả một hành động mà không cần chỉ định người hoặc đối tượng thực hiện hành động đó.

Cấu trúc Thể bị động[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, thể bị động được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ "يتم" (yutam) hoặc "يتما" (yutama) cộng với động từ ở dạng مبني للمجهول (mabni lil-majhul).

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
يتم قراءة الكتاب. yutam qara'at al-kitab. Sách được đọc.
يتم غسل السيارة. yutama ghusl as-siyara. Xe được rửa.

Các trường hợp sử dụng Thể bị động[sửa | sửa mã nguồn]

Thể bị động thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi người nói không biết chính xác ai hoặc cái gì đã thực hiện hành động.
  • Khi người nói muốn tập trung vào đối tượng của hành động hơn là người hoặc đối tượng thực hiện hành động.
  • Khi người nói muốn tránh nhắc đến người hoặc đối tượng thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • الحليب يتم شراؤه من السوبرماركت. (Al-halib yutam sharauh min as-supermarket.) - Sữa được mua từ siêu thị.
  • الجدران يتم دهانها من قبل العمال. (Al-jidarân yutam dahânhâ min qabli al-'umâl.) - Tường được sơn bởi các công nhân.
  • الكتاب يتم قراءته من قبل التلاميذ. (Al-kitab yutam qara'athu min qabli at-talâmiż.) - Sách được đọc bởi học sinh.

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng Thể bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Chúng ta đã tìm hiểu cấu trúc của Thể bị động và các trường hợp sử dụng nó. Chúc bạn học tốt!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson