Language/Moroccan-arabic/Grammar/Relative-Pronouns/vi
Cấu trúc Danh từ Tương Quan[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ tương quan được sử dụng để kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề trong cùng một câu. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, danh từ tương quan thay đổi tùy thuộc vào giới tính và số của danh từ đứng trước.
Cấu trúc chung của danh từ tương quan như sau:
Danh từ tương quan + động từ + chủ từ
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الذي | "adhi" | "mà" |
التي | "alti" | "mà" (dành cho danh từ nữ) |
اللذان | "alladhiyan" | "mà" (dành cho danh từ số nhiều) |
اللتان | "allatani" | "mà" (dành cho danh từ số nhiều và giới tính nữ) |
Các ví dụ khác:
- الرجل الذي يجري هو سريع (Người đàn ông đang chạy nhanh).
- الكتاب الذي أعطيتني هو مثير (Cuốn sách mà bạn đã cho tôi là thú vị).
- الأطفال الذين يلعبون على الشاطئ يستمتعون (Những đứa trẻ đang chơi trên bãi biển đang vui vẻ).
Động từ và Danh từ Tương Quan[sửa | sửa mã nguồn]
Khi danh từ tương quan được sử dụng để kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề trong cùng một câu, động từ sau nó phải được chia theo chủ từ của mệnh đề thứ hai. Ví dụ:
- الولد الذي يلعب في الحديقة يحب الكلاب (Cậu bé đang chơi trong vườn thích chó).
Trong ví dụ trên, động từ "thích" được chia theo chủ từ "cậu bé", chứ không phải theo danh từ tương quan "mà".
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Sử dụng danh từ tương quan trong các câu sau đây:
- الفتاة _______ ترتدي الفستان الأحمر جميلة. (Cô gái mặc chiếc váy đỏ rất đẹp.)
- الرجل _______ يبحث عن العمل يدفع الإيجار. (Người đàn ông đang tìm việc làm trả tiền thuê.)
- الكتاب _______ أعطيتني هو ممتع. (Cuốn sách mà bạn đã cho tôi thú vị.)
Lời khuyên[sửa | sửa mã nguồn]
Học sinh có thể tham khảo thêm về danh từ tương quan thông qua các tài liệu khác như sách giáo khoa hay các trang web học tiếng Ả Rập Ma-rốc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái Mệnh lệnh Khẳng định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ hướng đi
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu đối tượng trực tiếp và gián tiếp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ