Language/Moroccan-arabic/Grammar/Relative-Pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Danh từ Tương Quan

Cấu trúc Danh từ Tương Quan[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ tương quan được sử dụng để kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề trong cùng một câu. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, danh từ tương quan thay đổi tùy thuộc vào giới tính và số của danh từ đứng trước.

Cấu trúc chung của danh từ tương quan như sau:

Danh từ tương quan + động từ + chủ từ

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
الذي "adhi" "mà"
التي "alti" "mà" (dành cho danh từ nữ)
اللذان "alladhiyan" "mà" (dành cho danh từ số nhiều)
اللتان "allatani" "mà" (dành cho danh từ số nhiều và giới tính nữ)

Các ví dụ khác:

  • الرجل الذي يجري هو سريع (Người đàn ông đang chạy nhanh).
  • الكتاب الذي أعطيتني هو مثير (Cuốn sách mà bạn đã cho tôi là thú vị).
  • الأطفال الذين يلعبون على الشاطئ يستمتعون (Những đứa trẻ đang chơi trên bãi biển đang vui vẻ).

Động từ và Danh từ Tương Quan[sửa | sửa mã nguồn]

Khi danh từ tương quan được sử dụng để kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề trong cùng một câu, động từ sau nó phải được chia theo chủ từ của mệnh đề thứ hai. Ví dụ:

  • الولد الذي يلعب في الحديقة يحب الكلاب (Cậu bé đang chơi trong vườn thích chó).

Trong ví dụ trên, động từ "thích" được chia theo chủ từ "cậu bé", chứ không phải theo danh từ tương quan "mà".

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Sử dụng danh từ tương quan trong các câu sau đây:

  1. الفتاة _______ ترتدي الفستان الأحمر جميلة. (Cô gái mặc chiếc váy đỏ rất đẹp.)
  2. الرجل _______ يبحث عن العمل يدفع الإيجار. (Người đàn ông đang tìm việc làm trả tiền thuê.)
  3. الكتاب _______ أعطيتني هو ممتع. (Cuốn sách mà bạn đã cho tôi thú vị.)

Lời khuyên[sửa | sửa mã nguồn]

Học sinh có thể tham khảo thêm về danh từ tương quan thông qua các tài liệu khác như sách giáo khoa hay các trang web học tiếng Ả Rập Ma-rốc.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson