Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Ordering-Food-in-a-Restaurant/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Đặt món ăn tại nhà hàng

Cách đặt món ăn tại nhà hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Đặt món ăn tại nhà hàng là một kỹ năng rất cần thiết khi bạn đến thăm Ma-rốc. Bài học này sẽ giúp bạn học các cụm từ và từ vựng phổ biến nhất về đặt món ăn tại nhà hàng.

Các câu hỏi cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu, hãy học các câu hỏi cơ bản nhất để đặt món ăn tại nhà hàng:

  • Tôi có thể xin bàn được không? - Wash had lmaṭbaḥ?
  • Bạn có thực đơn bằng tiếng Anh không? - 3ndek lmneu b l-english?
  • Bạn có món ăn đặc biệt nào không? - 3ndek plats khosos?
  • Tôi muốn đặt món ăn - Bghit n comandé

Từ vựng chính[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn cần biết khi đặt món ăn tại nhà hàng:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
الماء lmaa' Nước
الخبز lkhobz Bánh mì
الطعام lṭa3am Thức ăn
الأدوات l'adwat Dao kéo
الفواتير lfwatir Hóa đơn
الفاكهة lfa5a Trái cây
الخضروات lkhudhra Rau

Thực đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thực đơn:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
الجبن ljbna Phô mai
اللحم la7m Thịt
السمك lsmk
الدجاج ldjaj
الأرز l3ruz Cơm
الشوربة lchourba Súp

Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi đặt món ăn tại nhà hàng:

  • Bạn có thực đơn món đặc biệt nào không? - 3ndek plats khosos?
  • Bạn có những món ăn nổi tiếng nhất của nhà hàng không? - 3ndek ahsan lmneu3 dyal lmghrib?
  • Tôi có thể xem thực đơn được không? - Wach momkin nchouf lmenu?
  • Bạn có thể giới thiệu một số món ăn ngon nhất của nhà hàng được không? - 3ndek l-ihlalat dyal lmaison?
  • Cho tôi xin nước uống - Aji 3endek lmaa'


Cách thanh toán[sửa | sửa mã nguồn]

Khi hoàn thành bữa ăn, bạn sẽ cần thanh toán. Dưới đây là một số từ vựng để giúp bạn:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
الحساب l7isab Hóa đơn
النقود nqod Tiền mặt
بطاقة الائتمان btaqa l'aytmân Thẻ tín dụng

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này đã giúp bạn học được những từ vựng và cụm từ cần thiết để đặt món ăn tại nhà hàng khi đến thăm Ma-rốc. Hãy thực hành nhiều để trở nên thành thạo hơn.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson