Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Shopping-for-Clothes
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Chào mừng đến với bài học "Mua sắm quần áo"[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến mua sắm quần áo ở Ma-rốc.
Quần áo[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về quần áo:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الباس | albaas | quần áo |
بدلة | bdlh | bộ đồ |
جينز | jinz | quần jean |
تنورة | tnwra | váy |
قميص | qamis | áo sơ mi |
بلوفر | blwphr | áo len |
Kích thước quần áo[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về kích thước quần áo:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
صغير | sghyr | nhỏ |
متوسط | mtwsT | trung bình |
كبير | kbyr | lớn |
حجم | Hgm | kích cỡ |
قياس | qyas | size |
Mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về mua sắm:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
تخفيض | TkhfyD | giảm giá |
عرض | 3rd | khuyến mãi |
مبيعات | mbia3at | bán hàng |
شراء | 3ry | mua |
فاتورة | fatwra | hóa đơn |
Thử quần áo[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về thử quần áo:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
غرفة تغيير الملابس | ghrft Tghyr almlabs | phòng thay đồ |
مرآة | mra | gương |
كيس | kys | túi |
صندل | sndl | dép xăng đan |
حذاء | Hdha | giày |
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này giúp bạn học được các từ vựng quan trọng liên quan đến mua sắm quần áo ở Ma-rốc. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Ả Rập Ma-rốc của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường