Language/Moroccan-arabic/Grammar/Present-Tense/vi
Cấu trúc thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập của Maroc, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.
Để chia động từ đúng cách, chúng ta cần biết cấu trúc của nó. Trong tiếng Ả Rập của Maroc, các động từ bình thường được chia thành ba nhóm. Nhóm thứ nhất kết thúc bằng "a", nhóm thứ hai kết thúc bằng "i", nhóm thứ ba kết thúc bằng "u".
Dưới đây là bảng cho thấy cách chia động từ cho mỗi nhóm:
Nhóm | Ví dụ |
---|---|
Nhóm thứ nhất | kataba (viết) |
Nhóm thứ hai | darasa (học) |
Nhóm thứ ba | sharab (uống) |
Cách chia động từ thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
Để chia động từ trong thì hiện tại, hãy thêm đuôi tương ứng vào động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập của Maroc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
kataba (viết) | katab | viết |
darasa (học) | daras | học |
sharab (uống) | sharab | uống |
Chú ý rằng động từ ở nhóm thứ nhất có một sự thay đổi nhỏ, do đó hãy chú ý khi chia chúng.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập của Maroc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
kataba (viết) | katab | viết |
daraba (đánh) | darab | đánh |
samma (nghe) | samm | nghe |
Các từ chỉ thời gian phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Ả Rập của Maroc:
- الآن (al-’ān) - bây giờ
- غدا (ghadan) - ngày mai
- اليوم (al-yawm) - hôm nay
- الأسبوع القادم (al-'usbū al-qādim) - tuần tới
- الشهر القادم (ash-shahr al-qādim) - tháng tới
- العام القادم (al-'ām al-qādim) - năm tới
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Chia động từ sau đúng cách trong thì hiện tại:
- نحن نكتب (nhưng chia động từ "viết")
- أنا أشرب (nhhưng chia động từ "học")
- هم يدرسون (nhưng chia động từ "uống")
Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách chia động từ trong thì hiện tại trong tiếng Ả Rập của Maroc. Bạn có thể sử dụng những gì bạn đã học được trong cuộc trò chuyện hàng ngày của mình. Hãy tiếp tục học và khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ và văn hóa của Maroc!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự