Language/Moroccan-arabic/Grammar/Future-Tense/vi
< Language | Moroccan-arabic | Grammar | Future-Tense
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Những chào đón đến với khóa học "Tiếng Ả Rập Ma-rốc từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách tạo câu tương lai trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.
Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, để tạo câu tương lai, chúng ta sử dụng một động từ giúp chúng ta biểu thị thời gian sắp tới. Động từ này được gọi là "ghadi" và được đặt trước động từ chính.
Ví dụ:
- Ghadi nkeml l-ktab. (Chúng ta sẽ kết thúc sách.)
- Ghadi tchouf l-match. (Bạn sẽ xem trận đấu.)
Bảng mẫu[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
غَادِي نْكَمْلُ الْكِتَابْ | ghadi nkeml l-ktab | Chúng ta sẽ kết thúc sách. |
غَادِي تْشُوفْ الْمَاتْشْ | ghadi tchouf l-match | Bạn sẽ xem trận đấu. |
غَادِي نْجِيبُ الْخُبْزْ | ghadi njib l-khobz | Chúng ta sẽ mua bánh mì. |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Hãy tạo câu tương lai với động từ "ghadi" cho các hoạt động sau đây:
- Xem phim.
- Ăn cơm tối.
- Đi học.
- Đi ngủ.
2. Dịch các câu tương lai sau đây sang tiếng Việt:
- Ghadi ndir had l-missioun.
- Ghadi tchouf l-barca.
- Ghadi nkeml had l-ktab.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn biết cách tạo câu tương lai trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học và luyện tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- 0 to A1 Course